(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomic war
C1

atomic war

noun

Nghĩa tiếng Việt

Chiến tranh nguyên tử Chiến tranh hạt nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic war'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc chiến tranh trong đó vũ khí nguyên tử (vũ khí hạt nhân) được sử dụng.

Definition (English Meaning)

A war in which atomic weapons (nuclear weapons) are used.

Ví dụ Thực tế với 'Atomic war'

  • "The threat of atomic war loomed large during the Cold War."

    "Mối đe dọa chiến tranh nguyên tử đã hiện hữu rõ ràng trong suốt Chiến tranh Lạnh."

  • "An atomic war would have devastating consequences for the planet."

    "Một cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ gây ra những hậu quả tàn khốc cho hành tinh."

  • "Many fear that a regional conflict could escalate into an atomic war."

    "Nhiều người lo sợ rằng một cuộc xung đột khu vực có thể leo thang thành một cuộc chiến tranh nguyên tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic war'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atomic war
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Atomic war'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'atomic war' thường được sử dụng để mô tả một cuộc xung đột quân sự lớn, có thể dẫn đến sự hủy diệt trên diện rộng và hậu quả lâu dài cho môi trường và nhân loại. Nó thường mang ý nghĩa nghiêm trọng và đáng sợ, nhấn mạnh nguy cơ của việc sử dụng vũ khí hạt nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic war'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)