fallout
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bụi phóng xạ: Các hạt phóng xạ được đưa vào khí quyển sau một vụ nổ hoặc tai nạn hạt nhân và dần dần rơi trở lại trái đất dưới dạng bụi hoặc trong mưa.
Definition (English Meaning)
Radioactive particles that are carried into the atmosphere after a nuclear explosion or accident and gradually fall back to earth as dust or in precipitation.
Ví dụ Thực tế với 'Fallout'
-
"The fallout from the nuclear test contaminated the area for years."
"Bụi phóng xạ từ vụ thử hạt nhân đã gây ô nhiễm khu vực trong nhiều năm."
-
"The company is still dealing with the fallout from the data breach."
"Công ty vẫn đang phải đối phó với hậu quả từ vụ rò rỉ dữ liệu."
-
"Economic fallout from the pandemic has been severe."
"Hậu quả kinh tế từ đại dịch đã rất nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fallout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fallout
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fallout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fallout thường được sử dụng để chỉ hậu quả trực tiếp của một vụ nổ hạt nhân. Nó bao gồm các hạt phóng xạ nguy hiểm có thể gây ô nhiễm và gây hại cho sức khỏe. Sự khác biệt chính giữa 'fallout' và 'nuclear fallout' là 'nuclear' làm rõ nguồn gốc của bụi phóng xạ, trong khi 'fallout' có thể ám chỉ cả bụi phóng xạ từ các nguồn khác, dù hiếm gặp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fallout from' được dùng để chỉ nguồn gốc của bụi phóng xạ. Ví dụ: 'The fallout from the Chernobyl disaster'. 'Fallout of' ít phổ biến hơn, thường được dùng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện. Ví dụ: 'The fallout of the scandal was significant'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallout'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the political fallout from the scandal will be significant is almost certain.
|
Việc hậu quả chính trị từ vụ bê bối sẽ rất lớn là gần như chắc chắn. |
| Phủ định |
What the fallout will be is not yet clear.
|
Hậu quả sẽ là gì vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether the fallout affected their decision is still unknown.
|
Liệu hậu quả có ảnh hưởng đến quyết định của họ hay không vẫn chưa được biết. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The countries' fallout from the economic crisis was devastating.
|
Hậu quả mà các quốc gia phải gánh chịu từ cuộc khủng hoảng kinh tế là rất tàn khốc. |
| Phủ định |
The company's fallout shelter wasn't equipped to handle the situation.
|
Hầm trú ẩn của công ty không được trang bị để xử lý tình huống. |
| Nghi vấn |
Is the city's fallout a direct consequence of the factory explosion?
|
Liệu hậu quả của thành phố có phải là kết quả trực tiếp của vụ nổ nhà máy không? |