(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nucleus
B2

nucleus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân hạt nhân trung tâm cốt lõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nucleus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần trung tâm và quan trọng nhất của một vật thể, phong trào hoặc nhóm, tạo thành cơ sở cho hoạt động và sự phát triển của nó.

Definition (English Meaning)

The central and most important part of an object, movement, or group, forming the basis for its activity and growth.

Ví dụ Thực tế với 'Nucleus'

  • "The nucleus of the cell contains the genetic material."

    "Nhân tế bào chứa vật chất di truyền."

  • "The family is the nucleus of society."

    "Gia đình là hạt nhân của xã hội."

  • "Negotiations are at the nucleus of the peace process."

    "Các cuộc đàm phán là trọng tâm của tiến trình hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nucleus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

core(lõi)
center(trung tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

periphery(ngoại vi)
edge(bờ, mép)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học Vật lý Hóa học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Nucleus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nucleus' thường được dùng để chỉ trung tâm điều khiển hoặc cốt lõi của một hệ thống. Trong sinh học, nó đề cập đến bộ phận quan trọng nhất của tế bào. Trong vật lý, nó đề cập đến trung tâm của một nguyên tử. Sự khác biệt so với 'core' là 'nucleus' nhấn mạnh vai trò điều khiển và sinh sản hơn, trong khi 'core' chỉ đơn giản là phần trung tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': thường được dùng để chỉ thành phần của cái gì đó (ví dụ: the nucleus of an atom). 'in': thường được dùng để chỉ vị trí (ví dụ: the nucleus in a cell).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nucleus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)