nucleus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nucleus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần trung tâm và quan trọng nhất của một vật thể, phong trào hoặc nhóm, tạo thành cơ sở cho hoạt động và sự phát triển của nó.
Definition (English Meaning)
The central and most important part of an object, movement, or group, forming the basis for its activity and growth.
Ví dụ Thực tế với 'Nucleus'
-
"The nucleus of the cell contains the genetic material."
"Nhân tế bào chứa vật chất di truyền."
-
"The family is the nucleus of society."
"Gia đình là hạt nhân của xã hội."
-
"Negotiations are at the nucleus of the peace process."
"Các cuộc đàm phán là trọng tâm của tiến trình hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nucleus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nucleus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nucleus' thường được dùng để chỉ trung tâm điều khiển hoặc cốt lõi của một hệ thống. Trong sinh học, nó đề cập đến bộ phận quan trọng nhất của tế bào. Trong vật lý, nó đề cập đến trung tâm của một nguyên tử. Sự khác biệt so với 'core' là 'nucleus' nhấn mạnh vai trò điều khiển và sinh sản hơn, trong khi 'core' chỉ đơn giản là phần trung tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': thường được dùng để chỉ thành phần của cái gì đó (ví dụ: the nucleus of an atom). 'in': thường được dùng để chỉ vị trí (ví dụ: the nucleus in a cell).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nucleus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.