nude
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không mặc quần áo; trần truồng, khỏa thân.
Definition (English Meaning)
Wearing no clothes; naked.
Ví dụ Thực tế với 'Nude'
-
"The artist painted a nude portrait."
"Họa sĩ đã vẽ một bức chân dung khỏa thân."
-
"He posed in the nude for the artist."
"Anh ấy đã tạo dáng khỏa thân cho họa sĩ."
-
"She was wearing a nude dress."
"Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu nude."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nude
- Adjective: nude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'nude' thường được sử dụng để mô tả trạng thái không mặc quần áo của con người. Nó có thể mang tính nghệ thuật, thẩm mỹ, hoặc trần trụi tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'naked', 'nude' thường mang sắc thái trang trọng hơn, nghệ thuật hơn, còn 'naked' có thể mang tính chất trần trụi, phơi bày hoặc thiếu bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nude'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's subject was a nude: a classical representation of the human form.
|
Chủ đề của họa sĩ là một bức tranh khỏa thân: một sự thể hiện cổ điển về hình dáng con người. |
| Phủ định |
The museum curator explained the painting was not a nude: it depicted draped figures, not bare ones.
|
Người phụ trách bảo tàng giải thích rằng bức tranh không phải là tranh khỏa thân: nó mô tả những hình tượng có khăn choàng, không phải là những hình tượng trần trụi. |
| Nghi vấn |
Is it appropriate to display a nude painting in a public space: a question of artistic expression versus public sensibility?
|
Có thích hợp để trưng bày một bức tranh khỏa thân ở một không gian công cộng không: một câu hỏi về biểu hiện nghệ thuật so với sự nhạy cảm của công chúng? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist painted a nude.
|
Họa sĩ đã vẽ một bức tranh khỏa thân. |
| Phủ định |
The gallery does not display nude portraits.
|
Phòng trưng bày không trưng bày tranh chân dung khỏa thân. |
| Nghi vấn |
Is that a nude beach?
|
Đó có phải là một bãi biển khỏa thân không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the photographer had been more experienced, the nude photos wouldn't be causing such a scandal now.
|
Nếu nhiếp ảnh gia có kinh nghiệm hơn, những bức ảnh khoả thân đã không gây ra một vụ bê bối lớn như vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If the gallery hadn't displayed the nude painting, it wouldn't have received so much publicity.
|
Nếu phòng trưng bày không trưng bày bức tranh khỏa thân, nó đã không nhận được nhiều sự chú ý đến vậy. |
| Nghi vấn |
If she hadn't posed nude, would her career have taken off so quickly?
|
Nếu cô ấy không tạo dáng khỏa thân, liệu sự nghiệp của cô ấy có cất cánh nhanh chóng như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were comfortable, she would pose for a nude painting.
|
Nếu cô ấy cảm thấy thoải mái, cô ấy sẽ tạo dáng cho một bức tranh khỏa thân. |
| Phủ định |
If the gallery weren't displaying nude artwork, it wouldn't attract so much attention.
|
Nếu phòng trưng bày không trưng bày các tác phẩm khỏa thân, nó sẽ không thu hút nhiều sự chú ý như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel awkward if you saw a nude statue in his office?
|
Bạn có cảm thấy kỳ cục không nếu bạn thấy một bức tượng khỏa thân trong văn phòng của anh ấy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting depicts a nude figure.
|
Bức tranh mô tả một hình người khỏa thân. |
| Phủ định |
Is it not true that the model was nude for the artist?
|
Không phải là sự thật rằng người mẫu đã khỏa thân cho họa sĩ sao? |
| Nghi vấn |
Is the statue nude?
|
Bức tượng có khỏa thân không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he hadn't painted her nude.
|
Tôi ước anh ấy đã không vẽ cô ấy khỏa thân. |
| Phủ định |
If only the gallery wouldn't display the nude paintings.
|
Giá mà phòng trưng bày không trưng bày những bức tranh khỏa thân. |
| Nghi vấn |
If only I could see the nude sculpture.
|
Giá mà tôi có thể xem được bức tượng điêu khắc khỏa thân. |