naked
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không mặc quần áo; trần truồng.
Definition (English Meaning)
Without clothes on.
Ví dụ Thực tế với 'Naked'
-
"The baby was lying naked on the bed."
"Em bé đang nằm trần truồng trên giường."
-
"He felt naked without his glasses."
"Anh ấy cảm thấy trần trụi khi không có kính."
-
"The naked truth is often hard to accept."
"Sự thật trần trụi thường khó chấp nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Naked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: naked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Naked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả trạng thái không mặc quần áo của người hoặc động vật. Cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự trần trụi, không che đậy (ví dụ: 'the naked truth'). Khác với 'nude', 'naked' thường mang nghĩa khách quan, đơn thuần mô tả sự thật, còn 'nude' có thể mang tính nghệ thuật hoặc khiêu gợi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Naked to' thường dùng để diễn tả sự dễ bị tổn thương hoặc không được bảo vệ trước một điều gì đó. 'Naked with' (hiếm gặp) có thể dùng để nhấn mạnh việc không mặc gì ngoài một vật cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Naked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.