(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portrait
B2

portrait

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chân dung hình chân dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portrait'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bức chân dung (tranh, ảnh, tượng...vẽ hoặc tạc hình một người, thường chỉ mặt hoặc đầu và vai).

Definition (English Meaning)

a painting, drawing, photograph, or engraving of a person, especially one depicting only the face or head and shoulders.

Ví dụ Thực tế với 'Portrait'

  • "The museum has a beautiful portrait of the artist's wife."

    "Bảo tàng có một bức chân dung tuyệt đẹp về vợ của họa sĩ."

  • "She commissioned a portrait of her children."

    "Cô ấy đã đặt vẽ một bức chân dung về các con của mình."

  • "The article included a portrait of the company's CEO."

    "Bài báo có kèm theo một bức chân dung của giám đốc điều hành công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portrait'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Portrait'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'portrait' thường được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật thể hiện hình ảnh của một người, nhấn mạnh vào diện mạo và biểu cảm. Nó khác với 'picture' (bức ảnh, bức tranh) ở chỗ 'portrait' có chủ đích ghi lại chân dung cụ thể của một người. 'Portrait' trang trọng hơn so với 'snapshot' (ảnh chụp nhanh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Portrait of’: Được sử dụng phổ biến nhất để chỉ đối tượng của bức chân dung (ví dụ: 'a portrait of the Queen'). ‘Portrait in’: Thường dùng để chỉ chất liệu hoặc phong cách của bức chân dung (ví dụ: 'a portrait in oils').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portrait'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)