(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ null pointer
C1

null pointer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con trỏ null con trỏ rỗng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Null pointer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con trỏ không trỏ đến một đối tượng hoặc hàm hợp lệ. Nó thường biểu thị sự vắng mặt của một địa chỉ bộ nhớ hợp lệ.

Definition (English Meaning)

A pointer that does not point to a valid object or function. It typically represents the absence of a valid memory address.

Ví dụ Thực tế với 'Null pointer'

  • "Checking for null pointers before dereferencing them is crucial for preventing program crashes."

    "Kiểm tra các con trỏ null trước khi giải tham chiếu chúng là rất quan trọng để ngăn ngừa sự cố chương trình."

  • "The function returned a null pointer, indicating that the requested object was not found."

    "Hàm trả về một con trỏ null, cho biết đối tượng được yêu cầu không tìm thấy."

  • "Always initialize your pointers to null if you're not assigning them to a valid memory location immediately."

    "Luôn khởi tạo con trỏ của bạn thành null nếu bạn không gán chúng cho một vị trí bộ nhớ hợp lệ ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Null pointer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: null pointer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Null pointer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lập trình, 'null pointer' được sử dụng để chỉ ra rằng một con trỏ hiện không trỏ đến bất kỳ vị trí bộ nhớ nào hoặc không được gán cho một đối tượng cụ thể. Việc cố gắng truy cập bộ nhớ thông qua một 'null pointer' thường dẫn đến lỗi runtime (ví dụ: segmentation fault). 'Null pointer' khác với 'dangling pointer' (con trỏ treo) ở chỗ 'dangling pointer' trỏ đến một vị trí bộ nhớ đã được giải phóng hoặc không còn hợp lệ, trong khi 'null pointer' cố tình được đặt là không trỏ đến đâu cả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Null pointer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)