dangling pointer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dangling pointer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con trỏ không trỏ tới một đối tượng hợp lệ (vùng nhớ hợp lệ) nữa.
Definition (English Meaning)
A pointer that does not point to a valid object.
Ví dụ Thực tế với 'Dangling pointer'
-
"The program crashed because it tried to access memory using a dangling pointer."
"Chương trình bị sập vì nó cố gắng truy cập bộ nhớ bằng cách sử dụng một con trỏ lơ lửng."
-
"Using a dangling pointer can lead to unpredictable program behavior."
"Sử dụng một con trỏ lơ lửng có thể dẫn đến hành vi không thể đoán trước của chương trình."
-
"Care must be taken to avoid dangling pointers when working with dynamically allocated memory."
"Cần phải cẩn thận để tránh con trỏ lơ lửng khi làm việc với bộ nhớ được cấp phát động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dangling pointer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dangling pointer
- Adjective: dangling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dangling pointer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lập trình, một con trỏ lơ lửng (dangling pointer) là một con trỏ tham chiếu đến một vị trí bộ nhớ đã được giải phóng (deallocated) hoặc bị xóa. Khi bộ nhớ mà con trỏ trỏ tới đã được giải phóng, việc sử dụng con trỏ đó có thể dẫn đến hành vi không xác định, bao gồm cả việc chương trình bị treo, gặp lỗi phân đoạn (segmentation fault) hoặc gây ra các lỗ hổng bảo mật. Việc sử dụng một dangling pointer có thể rất khó gỡ lỗi vì lỗi chỉ xuất hiện khi con trỏ được giải tham chiếu (dereferenced). Các ngôn ngữ lập trình khác nhau có các cơ chế khác nhau để ngăn chặn hoặc giảm thiểu dangling pointer, chẳng hạn như garbage collection, smart pointers và kiểm tra thời gian chạy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dangling pointer 'in' the context of memory management, 'with' respect to programming languages
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dangling pointer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.