nullable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nullable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được gán một giá trị null.
Definition (English Meaning)
Capable of having a null value assigned to it.
Ví dụ Thực tế với 'Nullable'
-
"The 'age' field in the database is nullable, meaning it can be left blank if the user doesn't want to provide their age."
"Trường 'tuổi' trong cơ sở dữ liệu là nullable, có nghĩa là nó có thể được để trống nếu người dùng không muốn cung cấp tuổi của họ."
-
"The API endpoint returns a nullable integer."
"Điểm cuối API trả về một số nguyên có thể null."
-
"In C#, you can declare a nullable integer using the '?' operator: 'int? myNullableInt = null;'"
"Trong C#, bạn có thể khai báo một số nguyên có thể null bằng cách sử dụng toán tử '?': 'int? myNullableInt = null;'"
Từ loại & Từ liên quan của 'Nullable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nullable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nullable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nullable' thường được sử dụng trong lập trình máy tính và cơ sở dữ liệu để mô tả một biến, trường dữ liệu hoặc thuộc tính có thể chứa giá trị 'null' (không có giá trị). Điều này cho phép biểu diễn sự vắng mặt của thông tin hoặc một giá trị không xác định. Ngược lại với 'non-nullable', những biến không thể mang giá trị null và phải luôn chứa một giá trị xác định. Việc sử dụng 'nullable' có thể giúp tránh các lỗi khi chương trình cố gắng truy cập một giá trị không tồn tại, nhưng cũng cần xử lý cẩn thận để tránh các lỗi khác có thể phát sinh khi xử lý giá trị null.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi kèm với một kiểu dữ liệu hoặc đối tượng để chỉ rõ cái gì có thể có giá trị null. Ví dụ: 'a nullable field of type string' (một trường có thể null thuộc kiểu chuỗi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nullable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.