(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nullable
C1

nullable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể null cho phép giá trị null
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nullable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng được gán một giá trị null.

Definition (English Meaning)

Capable of having a null value assigned to it.

Ví dụ Thực tế với 'Nullable'

  • "The 'age' field in the database is nullable, meaning it can be left blank if the user doesn't want to provide their age."

    "Trường 'tuổi' trong cơ sở dữ liệu là nullable, có nghĩa là nó có thể được để trống nếu người dùng không muốn cung cấp tuổi của họ."

  • "The API endpoint returns a nullable integer."

    "Điểm cuối API trả về một số nguyên có thể null."

  • "In C#, you can declare a nullable integer using the '?' operator: 'int? myNullableInt = null;'"

    "Trong C#, bạn có thể khai báo một số nguyên có thể null bằng cách sử dụng toán tử '?': 'int? myNullableInt = null;'"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nullable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nullable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optional(tùy chọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-nullable(không thể null)
required(bắt buộc)

Từ liên quan (Related Words)

null(giá trị null)
null pointer(con trỏ null)
data type(kiểu dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Nullable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nullable' thường được sử dụng trong lập trình máy tính và cơ sở dữ liệu để mô tả một biến, trường dữ liệu hoặc thuộc tính có thể chứa giá trị 'null' (không có giá trị). Điều này cho phép biểu diễn sự vắng mặt của thông tin hoặc một giá trị không xác định. Ngược lại với 'non-nullable', những biến không thể mang giá trị null và phải luôn chứa một giá trị xác định. Việc sử dụng 'nullable' có thể giúp tránh các lỗi khi chương trình cố gắng truy cập một giá trị không tồn tại, nhưng cũng cần xử lý cẩn thận để tránh các lỗi khác có thể phát sinh khi xử lý giá trị null.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi kèm với một kiểu dữ liệu hoặc đối tượng để chỉ rõ cái gì có thể có giá trị null. Ví dụ: 'a nullable field of type string' (một trường có thể null thuộc kiểu chuỗi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nullable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)