(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-nullable
C1

non-nullable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể nhận giá trị null không chấp nhận giá trị null bắt buộc có giá trị kiểu không null
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-nullable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một biến, trường hoặc tham số trong một ngôn ngữ lập trình được đảm bảo luôn có một giá trị (tức là không thể là null hoặc không xác định).

Definition (English Meaning)

Describes a variable, field, or parameter in a programming language that is guaranteed to always have a value (i.e., cannot be null or undefined).

Ví dụ Thực tế với 'Non-nullable'

  • "The `name` field is declared as non-nullable, so it must always contain a string value."

    "Trường `name` được khai báo là non-nullable, vì vậy nó phải luôn chứa một giá trị chuỗi."

  • "Using non-nullable types can significantly improve the robustness of your code."

    "Sử dụng các kiểu non-nullable có thể cải thiện đáng kể tính mạnh mẽ của mã của bạn."

  • "The compiler will warn you if you try to assign a null value to a non-nullable variable."

    "Trình biên dịch sẽ cảnh báo bạn nếu bạn cố gắng gán một giá trị null cho một biến non-nullable."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-nullable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-nullable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

not nullable(không thể null)
required(bắt buộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

null-safe(an toàn null)
optional(tùy chọn (có thể có hoặc không))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Non-nullable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lập trình, `non-nullable` là một thuộc tính quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và tránh các lỗi `NullPointerException` hoặc các lỗi tương tự. Nó thường được sử dụng trong các ngôn ngữ có kiểu tĩnh như Java (với sự hỗ trợ của các annotation như `@NonNull`), Kotlin, TypeScript (với các kiểu non-nullable mặc định), và các ngôn ngữ khác. Sự khác biệt chính so với các kiểu nullable là trình biên dịch có thể thực thi việc kiểm tra kiểu và cảnh báo nếu có khả năng một biến `non-nullable` có thể nhận giá trị `null`.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-nullable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)