numeral
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numeral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ký hiệu hoặc tên đại diện cho một con số.
Definition (English Meaning)
A symbol or name that represents a number.
Ví dụ Thực tế với 'Numeral'
-
"The Roman numerals are still used in some clock faces."
"Số La Mã vẫn được sử dụng trên một số mặt đồng hồ."
-
"Arabic numerals are widely used."
"Số Ả Rập được sử dụng rộng rãi."
-
"The chapter numbers are written in Roman numerals."
"Số chương được viết bằng số La Mã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Numeral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: numeral
- Adjective: numeral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Numeral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'numeral' thường được dùng để chỉ ký hiệu hoặc biểu tượng được sử dụng để biểu diễn một số lượng. Nó khác với 'number', là khái niệm trừu tượng về số lượng. Ví dụ: '5' là một numeral, còn 'five' là tên của numeral đó. Trong ngôn ngữ học, numeral còn được nghiên cứu về cách các ngôn ngữ khác nhau biểu diễn số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The numeral in the equation is 5.' (numeral + in + context). 'Five is represented as the numeral 5' (represented + as + numeral).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Numeral'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The numeral 5 is often used to represent 'five' in mathematics.
|
Chữ số 5 thường được sử dụng để biểu diễn 'năm' trong toán học. |
| Phủ định |
The numeral symbols were not clearly defined in ancient times.
|
Các ký hiệu số không được định nghĩa rõ ràng trong thời cổ đại. |
| Nghi vấn |
Is the numeral system being taught effectively in schools?
|
Hệ thống số có đang được giảng dạy hiệu quả ở các trường học không? |