(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ represents
B2

represents

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đại diện tượng trưng biểu thị thay mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Represents'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đại diện cho, tượng trưng cho, biểu thị.

Definition (English Meaning)

To stand for or denote.

Ví dụ Thực tế với 'Represents'

  • "The statue represents freedom and hope."

    "Bức tượng tượng trưng cho tự do và hy vọng."

  • "This chart represents the sales figures for the last quarter."

    "Biểu đồ này biểu thị số liệu bán hàng trong quý vừa qua."

  • "The color red often represents passion or anger."

    "Màu đỏ thường tượng trưng cho đam mê hoặc sự giận dữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Represents'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Represents'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'represents' thường được dùng để diễn tả một cái gì đó (như một biểu tượng, hình ảnh, hay một người) thay thế cho một cái gì đó khác, hoặc là biểu tượng cho một ý tưởng, phẩm chất hoặc sự thật nào đó. Nó nhấn mạnh mối liên hệ giữa hai thực thể, trong đó một thực thể đại diện cho thực thể còn lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Khi dùng với 'as', 'represents as' có nghĩa là trình bày hoặc miêu tả ai đó/cái gì đó theo một cách cụ thể. Ví dụ: 'The artist represents her as a strong and independent woman.' (Nghệ sĩ miêu tả cô ấy như một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Represents'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was representing the company at the conference.
Cô ấy đang đại diện cho công ty tại hội nghị.
Phủ định
They were not representing our interests in the negotiations.
Họ đã không đại diện cho quyền lợi của chúng ta trong các cuộc đàm phán.
Nghi vấn
Was he representing himself in court?
Anh ta có tự biện hộ trước tòa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)