nuptial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuptial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến hôn nhân hoặc đám cưới
Definition (English Meaning)
relating to marriage or weddings
Ví dụ Thực tế với 'Nuptial'
-
"The nuptial ceremony was beautiful and moving."
"Lễ cưới thật đẹp và cảm động."
-
"They celebrated their nuptial vows."
"Họ ăn mừng lời thề nguyện trong ngày cưới."
-
"A nuptial blessing was given by the priest."
"Lời chúc phúc trong ngày cưới được ban bởi linh mục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuptial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nuptial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuptial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nuptial' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh chính thức hơn. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp với hôn lễ và những gì thuộc về hôn lễ. So với các từ như 'wedding' (tính từ 'wedding-') hay 'marital', 'nuptial' có sắc thái cổ điển và thường ám chỉ những khía cạnh truyền thống, nghi thức của hôn nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuptial'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The couple planned their nuptial celebrations for several weeks.
|
Cặp đôi đã lên kế hoạch cho lễ kỷ niệm đám cưới của họ trong vài tuần. |
| Phủ định |
She did not expect such a grand nuptial ceremony.
|
Cô ấy đã không mong đợi một buổi lễ cưới hoành tráng như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they send out the nuptial invitations already?
|
Họ đã gửi thiệp mời đám cưới chưa? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the couple chooses a destination wedding, the nuptial arrangements will be more complex.
|
Nếu cặp đôi chọn một đám cưới ở một địa điểm xa, các sắp xếp hôn lễ sẽ phức tạp hơn. |
| Phủ định |
If the weather is bad, the nuptial celebration won't be held outdoors.
|
Nếu thời tiết xấu, lễ kỷ niệm hôn lễ sẽ không được tổ chức ngoài trời. |
| Nghi vấn |
Will the nuptial vows be personalized if they write them themselves?
|
Lời thề nguyện hôn lễ có được cá nhân hóa không nếu họ tự viết chúng? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had finalized all the nuptial arrangements earlier, the wedding would be less stressful now.
|
Nếu họ đã hoàn tất mọi sự chuẩn bị cho hôn lễ sớm hơn, đám cưới sẽ bớt căng thẳng hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't booked the nuptial suite months ago, we wouldn't be enjoying such a luxurious room now.
|
Nếu chúng tôi không đặt phòng tân hôn vài tháng trước, chúng tôi sẽ không được tận hưởng một căn phòng sang trọng như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had known about her aversion to elaborate nuptial celebrations, would he be planning a smaller wedding now?
|
Nếu anh ấy biết về sự ác cảm của cô ấy với những lễ cưới xa hoa, liệu anh ấy có lên kế hoạch cho một đám cưới nhỏ hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nuptial ceremony was beautiful.
|
Lễ cưới thật đẹp. |
| Phủ định |
The nuptial agreement was not considered fair by both parties.
|
Thỏa thuận trước hôn nhân không được cả hai bên cho là công bằng. |
| Nghi vấn |
Was the nuptial feast held at the Grand Hotel?
|
Tiệc cưới có được tổ chức tại Grand Hotel không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nuptial ceremony was beautiful.
|
Lễ cưới thật đẹp. |
| Phủ định |
The nuptial agreement was not finalized before the wedding.
|
Thỏa thuận trước hôn nhân đã không được hoàn tất trước đám cưới. |
| Nghi vấn |
Was the nuptial dance choreographed?
|
Điệu nhảy trong đám cưới có được biên đạo không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they celebrate their 50th anniversary, they will have renewed their nuptial vows multiple times.
|
Vào thời điểm họ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, họ sẽ đã làm mới lời thề nguyện hôn nhân của mình nhiều lần. |
| Phủ định |
By next year, they won't have completed all the nuptial preparations.
|
Đến năm sau, họ sẽ chưa hoàn thành tất cả các công việc chuẩn bị cho đám cưới. |
| Nghi vấn |
Will they have announced their nuptial plans by the end of the month?
|
Liệu họ sẽ công bố kế hoạch kết hôn của mình vào cuối tháng này chưa? |