matrimony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matrimony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái kết hôn; hôn nhân.
Definition (English Meaning)
The state of being married; marriage.
Ví dụ Thực tế với 'Matrimony'
-
"She entered into matrimony at a young age."
"Cô ấy bước vào cuộc sống hôn nhân khi còn trẻ."
-
"The priest blessed their matrimony."
"Linh mục ban phước cho cuộc hôn nhân của họ."
-
"The law protects the sanctity of matrimony."
"Luật pháp bảo vệ sự thiêng liêng của hôn nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Matrimony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: matrimony
- Adjective: matrimonial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Matrimony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'matrimony' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'marriage'. Nó nhấn mạnh khía cạnh pháp lý và tôn giáo của hôn nhân. So với 'wedlock', 'matrimony' ít được sử dụng hơn trong văn nói hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in matrimony' để chỉ trạng thái đang kết hôn, ví dụ: 'They were united in matrimony'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Matrimony'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they truly valued their matrimony, they would work harder to resolve their differences.
|
Nếu họ thực sự coi trọng cuộc hôn nhân của mình, họ sẽ cố gắng hơn để giải quyết những khác biệt của họ. |
| Phủ định |
If she didn't believe in the sanctity of matrimony, she wouldn't have dedicated so much time to marriage counseling.
|
Nếu cô ấy không tin vào sự thiêng liêng của hôn nhân, cô ấy đã không dành nhiều thời gian cho tư vấn hôn nhân như vậy. |
| Nghi vấn |
Would people enter into matrimony so readily if they knew how much compromise it required?
|
Liệu mọi người có bước vào hôn nhân một cách dễ dàng như vậy nếu họ biết nó đòi hỏi sự thỏa hiệp đến mức nào? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will enter into matrimony next spring.
|
Họ sẽ bước vào hôn nhân vào mùa xuân tới. |
| Phủ định |
She is not going to rush into matrimony before she's ready.
|
Cô ấy sẽ không vội vàng kết hôn trước khi cô ấy sẵn sàng. |
| Nghi vấn |
Will their matrimonial issues affect their business partnership?
|
Liệu các vấn đề hôn nhân của họ có ảnh hưởng đến quan hệ đối tác kinh doanh của họ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Planning a matrimonial celebration is as important as the matrimony itself for some people.
|
Lên kế hoạch cho một lễ kỷ niệm hôn nhân quan trọng ngang bằng với hôn nhân đối với một số người. |
| Phủ định |
A matrimonial decision is less easily reversed than a business contract.
|
Một quyết định liên quan đến hôn nhân khó đảo ngược hơn một hợp đồng kinh doanh. |
| Nghi vấn |
Is the matrimonial bond stronger than any other commitment?
|
Liệu mối quan hệ hôn nhân có mạnh mẽ hơn bất kỳ cam kết nào khác không? |