(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutty
B2

nutty

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

điên khùng mất trí có vị hạt hăng hái cuồng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có chứa hoặc có vị của hạt.

Definition (English Meaning)

Containing or tasting of nuts.

Ví dụ Thực tế với 'Nutty'

  • "This chocolate bar is nutty."

    "Thanh sô cô la này có vị hạt."

  • "That comedian is completely nutty."

    "Diễn viên hài đó hoàn toàn điên rồ."

  • "The sauce has a nutty flavor."

    "Nước sốt có hương vị của các loại hạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nutty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

walnut(quả óc chó)
almond(hạnh nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nutty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả hương vị của thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)