nutty
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có chứa hoặc có vị của hạt.
Definition (English Meaning)
Containing or tasting of nuts.
Ví dụ Thực tế với 'Nutty'
-
"This chocolate bar is nutty."
"Thanh sô cô la này có vị hạt."
-
"That comedian is completely nutty."
"Diễn viên hài đó hoàn toàn điên rồ."
-
"The sauce has a nutty flavor."
"Nước sốt có hương vị của các loại hạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nutty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nutty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nutty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả hương vị của thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.