(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sane
B2

sane

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tỉnh táo minh mẫn khỏe mạnh (về tinh thần) không bị điên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có một tâm trí khỏe mạnh bình thường; không bị bệnh tâm thần

Definition (English Meaning)

having a normal healthy mind; not mentally ill

Ví dụ Thực tế với 'Sane'

  • "He seems perfectly sane."

    "Anh ta trông hoàn toàn tỉnh táo."

  • "Is he sane enough to stand trial?"

    "Liệu anh ta có đủ tỉnh táo để hầu tòa không?"

  • "No sane person would do that."

    "Không người tỉnh táo nào lại làm điều đó cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insane(điên rồ, mất trí)
mad(điên, khùng)
crazy(điên, dại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sane' thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần ổn định, lý trí và có khả năng suy nghĩ, hành động một cách hợp lý. Nó thường đối lập với 'insane' (điên rồ, mất trí). Sự khác biệt giữa 'sane' và các từ đồng nghĩa như 'rational', 'reasonable', 'sensible' nằm ở mức độ nhấn mạnh. 'Sane' tập trung vào sức khỏe tinh thần, trong khi các từ kia nhấn mạnh vào khả năng suy luận và đưa ra quyết định đúng đắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sane'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He appears sane on the surface.
Anh ta có vẻ là người tỉnh táo trên bề mặt.
Phủ định
Hardly had she spent a day alone than people started questioning if she was sane.
Cô ấy vừa mới trải qua một ngày một mình thì mọi người đã bắt đầu nghi ngờ liệu cô ấy có còn tỉnh táo hay không.
Nghi vấn
Should he act completely sane, would you trust him again?
Nếu anh ta hành động hoàn toàn tỉnh táo, bạn có tin tưởng anh ta một lần nữa không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was sane enough to make her own decisions.
Cô ấy nói rằng cô ấy đủ tỉnh táo để đưa ra quyết định của riêng mình.
Phủ định
He said that he didn't think he was sane enough to handle the pressure.
Anh ấy nói rằng anh ấy không nghĩ mình đủ tỉnh táo để chịu được áp lực.
Nghi vấn
She asked if he was sane after the accident.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có còn tỉnh táo sau tai nạn không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is sane, isn't he?
Anh ấy tỉnh táo, đúng không?
Phủ định
She isn't sane, is she?
Cô ấy không tỉnh táo, phải không?
Nghi vấn
Being sane is important, isn't it?
Tỉnh táo là quan trọng, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)