sane
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có một tâm trí khỏe mạnh bình thường; không bị bệnh tâm thần
Ví dụ Thực tế với 'Sane'
-
"He seems perfectly sane."
"Anh ta trông hoàn toàn tỉnh táo."
-
"Is he sane enough to stand trial?"
"Liệu anh ta có đủ tỉnh táo để hầu tòa không?"
-
"No sane person would do that."
"Không người tỉnh táo nào lại làm điều đó cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sane' thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần ổn định, lý trí và có khả năng suy nghĩ, hành động một cách hợp lý. Nó thường đối lập với 'insane' (điên rồ, mất trí). Sự khác biệt giữa 'sane' và các từ đồng nghĩa như 'rational', 'reasonable', 'sensible' nằm ở mức độ nhấn mạnh. 'Sane' tập trung vào sức khỏe tinh thần, trong khi các từ kia nhấn mạnh vào khả năng suy luận và đưa ra quyết định đúng đắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sane'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He appears sane on the surface.
|
Anh ta có vẻ là người tỉnh táo trên bề mặt. |
| Phủ định |
Hardly had she spent a day alone than people started questioning if she was sane.
|
Cô ấy vừa mới trải qua một ngày một mình thì mọi người đã bắt đầu nghi ngờ liệu cô ấy có còn tỉnh táo hay không. |
| Nghi vấn |
Should he act completely sane, would you trust him again?
|
Nếu anh ta hành động hoàn toàn tỉnh táo, bạn có tin tưởng anh ta một lần nữa không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was sane enough to make her own decisions.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đủ tỉnh táo để đưa ra quyết định của riêng mình. |
| Phủ định |
He said that he didn't think he was sane enough to handle the pressure.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không nghĩ mình đủ tỉnh táo để chịu được áp lực. |
| Nghi vấn |
She asked if he was sane after the accident.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có còn tỉnh táo sau tai nạn không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is sane, isn't he?
|
Anh ấy tỉnh táo, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't sane, is she?
|
Cô ấy không tỉnh táo, phải không? |
| Nghi vấn |
Being sane is important, isn't it?
|
Tỉnh táo là quan trọng, đúng không? |