(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insane
B2

insane

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

điên khùng mất trí vô lý điên rồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trạng thái tinh thần ngăn cản nhận thức, hành vi hoặc tương tác xã hội bình thường; bị bệnh tâm thần nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

In a state of mind which prevents normal perception, behavior, or social interaction; seriously mentally ill.

Ví dụ Thực tế với 'Insane'

  • "He was declared legally insane and committed to a mental institution."

    "Anh ta bị tuyên bố là mất trí và bị đưa vào bệnh viện tâm thần."

  • "The pressure at work was driving him insane."

    "Áp lực công việc đang khiến anh ta phát điên."

  • "Are you insane? You can't do that!"

    "Bạn có điên không? Bạn không thể làm điều đó!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mad(điên, khùng)
crazy(điên, khùng)
demented(mất trí) lunatic(người điên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Insane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insane' thường được sử dụng để mô tả một người bị bệnh tâm thần nghiêm trọng, mất trí hoặc có hành vi kỳ lạ, không kiểm soát được. Nó có thể được sử dụng một cách nghiêm túc trong bối cảnh y học hoặc pháp lý, nhưng cũng thường được sử dụng một cách không chính thức để mô tả điều gì đó cực kỳ điên rồ, ngu ngốc hoặc thái quá. So với 'crazy', 'insane' mang sắc thái mạnh hơn và có xu hướng liên quan đến bệnh tâm thần rõ rệt hơn. 'Mad' có thể được dùng thay thế nhưng mang sắc thái ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insane'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)