(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nvme
C1

nvme

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

NVMe Non-Volatile Memory Express
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nvme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Non-Volatile Memory Express. Một giao diện thiết bị logic được sử dụng để truy cập phương tiện lưu trữ bộ nhớ không khả biến được gắn qua bus PCI Express (PCIe).

Definition (English Meaning)

Non-Volatile Memory Express. A logical device interface used to access non-volatile memory storage media attached via the PCI Express (PCIe) bus.

Ví dụ Thực tế với 'Nvme'

  • "The new laptop comes with an NVMe SSD for faster boot times and application loading."

    "Chiếc máy tính xách tay mới đi kèm với một ổ SSD NVMe để có thời gian khởi động và tải ứng dụng nhanh hơn."

  • "NVMe drives are becoming increasingly popular due to their superior performance."

    "Ổ NVMe đang ngày càng trở nên phổ biến do hiệu suất vượt trội của chúng."

  • "The server uses NVMe storage to handle large amounts of data quickly."

    "Máy chủ sử dụng bộ nhớ NVMe để xử lý lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nvme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nvme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

PCIe SSD(Ổ SSD PCIe)

Trái nghĩa (Antonyms)

SATA SSD(Ổ SSD SATA)

Từ liên quan (Related Words)

SSD(Ổ cứng thể rắn)
PCIe(PCIe)
Storage(Lưu trữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Nvme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

NVMe là một giao thức truyền dữ liệu nhanh hơn nhiều so với các giao thức cũ như SATA. Nó được thiết kế đặc biệt cho các ổ cứng thể rắn (SSD), tận dụng lợi thế của kiến trúc song song của bộ nhớ flash. So với SATA, NVMe giảm độ trễ và tăng thông lượng, dẫn đến hiệu suất hệ thống tổng thể tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

NVMe 'for': Dùng để chỉ mục đích sử dụng của NVMe. Ví dụ: 'NVMe is used for high-performance storage.' NVMe 'with': Dùng để chỉ những thành phần hoặc công nghệ mà NVMe tương tác hoặc đi kèm. Ví dụ: 'NVMe SSDs are often used with PCIe interfaces.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nvme'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)