(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pcie
C1

pcie

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Chuẩn PCIe Khe cắm PCIe Giao diện PCIe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pcie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

PCIe (Peripheral Component Interconnect Express) là một chuẩn bus mở rộng máy tính nối tiếp tốc độ cao, được thiết kế để thay thế các chuẩn bus PCI, PCI-X và AGP cũ hơn.

Definition (English Meaning)

PCIe (Peripheral Component Interconnect Express) is a high-speed serial computer expansion bus standard, designed to replace the older PCI, PCI-X, and AGP bus standards.

Ví dụ Thực tế với 'Pcie'

  • "The new graphics card requires a PCIe 4.0 slot."

    "Card đồ họa mới yêu cầu khe cắm PCIe 4.0."

  • "PCIe SSDs offer significantly faster read and write speeds compared to traditional hard drives."

    "Ổ cứng SSD PCIe cung cấp tốc độ đọc và ghi nhanh hơn đáng kể so với ổ cứng truyền thống."

  • "Make sure your motherboard has the correct PCIe slots for your components."

    "Hãy chắc chắn rằng bo mạch chủ của bạn có các khe cắm PCIe phù hợp cho các thành phần của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pcie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: PCIe (thường được viết hoa)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

PCI(Peripheral Component Interconnect (Giao diện kết nối các thành phần ngoại vi))
PCI-X(Peripheral Component Interconnect eXtended (Giao diện kết nối các thành phần ngoại vi mở rộng)) AGP(Accelerated Graphics Port (Cổng đồ họa tăng tốc))
SATA(Serial ATA (Giao diện ATA nối tiếp))
M.2(M.2 (Một loại khe cắm PCIe cho SSD))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Pcie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

PCIe là một giao diện kết nối phần cứng phổ biến, được sử dụng rộng rãi để kết nối card đồ họa, card mạng, ổ cứng SSD và các thiết bị ngoại vi khác với bo mạch chủ của máy tính. Nó cung cấp băng thông cao hơn và hiệu quả hơn so với các chuẩn cũ, cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn giữa các thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

* **for:** Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của PCIe. Ví dụ: 'PCIe is used for connecting graphics cards.' (PCIe được sử dụng để kết nối card đồ họa.)
* **with:** Được sử dụng để chỉ sự tương tác hoặc kết nối với các thành phần khác. Ví dụ: 'A motherboard with a PCIe slot.' (Một bo mạch chủ có khe cắm PCIe.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pcie'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)