grossly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grossly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rất rõ ràng và không thể chấp nhận được; cực kỳ.
Definition (English Meaning)
In a very obvious and unacceptable way; extremely.
Ví dụ Thực tế với 'Grossly'
-
"He was grossly unfair in his treatment of her."
"Anh ta đã cực kỳ bất công trong cách đối xử với cô ấy."
-
"The film was grossly exaggerated and bore little resemblance to reality."
"Bộ phim đã được phóng đại một cách thô thiển và hầu như không có điểm chung nào với thực tế."
-
"They have been grossly negligent in their duties."
"Họ đã cực kỳ tắc trách trong nhiệm vụ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grossly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: grossly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grossly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để nhấn mạnh mức độ tiêu cực của một hành động, phẩm chất hoặc tình huống. Nó mạnh hơn nhiều so với 'very' hay 'extremely' và mang ý nghĩa của sự thái quá, ghê tởm hoặc đáng chê trách. So với 'obviously', 'grossly' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề hơn là sự dễ nhận thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grossly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.