(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grossly
C1

grossly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

cực kỳ một cách thô thiển một cách quá đáng một cách trắng trợn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grossly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rất rõ ràng và không thể chấp nhận được; cực kỳ.

Definition (English Meaning)

In a very obvious and unacceptable way; extremely.

Ví dụ Thực tế với 'Grossly'

  • "He was grossly unfair in his treatment of her."

    "Anh ta đã cực kỳ bất công trong cách đối xử với cô ấy."

  • "The film was grossly exaggerated and bore little resemblance to reality."

    "Bộ phim đã được phóng đại một cách thô thiển và hầu như không có điểm chung nào với thực tế."

  • "They have been grossly negligent in their duties."

    "Họ đã cực kỳ tắc trách trong nhiệm vụ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grossly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: grossly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(một chút, hơi hơi)
mildly(nhẹ nhàng, ôn hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Grossly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để nhấn mạnh mức độ tiêu cực của một hành động, phẩm chất hoặc tình huống. Nó mạnh hơn nhiều so với 'very' hay 'extremely' và mang ý nghĩa của sự thái quá, ghê tởm hoặc đáng chê trách. So với 'obviously', 'grossly' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề hơn là sự dễ nhận thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grossly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)