(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obstetrics
C1

obstetrics

noun

Nghĩa tiếng Việt

sản khoa khoa sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstetrics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sản khoa, khoa sản, chuyên khoa y học và phẫu thuật liên quan đến việc sinh đẻ và chăm sóc phụ nữ mang thai.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine and surgery concerned with childbirth and the care of women giving birth.

Ví dụ Thực tế với 'Obstetrics'

  • "She is a specialist in obstetrics and gynecology."

    "Cô ấy là một chuyên gia về sản khoa và phụ khoa."

  • "Obstetrics has made significant advances in reducing maternal mortality."

    "Sản khoa đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc giảm tỷ lệ tử vong của bà mẹ."

  • "The hospital has a dedicated obstetrics unit."

    "Bệnh viện có một đơn vị sản khoa chuyên biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obstetrics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obstetrics
  • Adjective: obstetrical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

midwifery(hộ sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Obstetrics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Obstetrics tập trung vào việc chăm sóc phụ nữ trong quá trình mang thai, sinh con và giai đoạn sau sinh. Nó bao gồm các biện pháp phòng ngừa và điều trị các biến chứng có thể xảy ra trong quá trình này. Khác với gynecology (phụ khoa), obstetrics đặc biệt liên quan đến việc sinh nở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In: Dùng để chỉ chuyên môn hoặc lĩnh vực làm việc (e.g., She specializes in obstetrics). Of: Dùng để chỉ một khía cạnh hoặc phần của lĩnh vực lớn hơn (e.g., the challenges of obstetrics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstetrics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)