(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gynecology
C1

gynecology

noun

Nghĩa tiếng Việt

sản phụ khoa phụ khoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gynecology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên khoa y học nghiên cứu về chức năng và bệnh tật đặc trưng của phụ nữ và trẻ em gái, đặc biệt là những bệnh ảnh hưởng đến hệ sinh sản.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine dealing with the functions and diseases specific to women and girls, especially those affecting the reproductive system.

Ví dụ Thực tế với 'Gynecology'

  • "She is a specialist in gynecology."

    "Cô ấy là một chuyên gia về sản phụ khoa."

  • "The hospital has a dedicated gynecology department."

    "Bệnh viện có một khoa sản phụ khoa chuyên biệt."

  • "She consulted a doctor about a gynecological problem."

    "Cô ấy đã tham khảo ý kiến bác sĩ về một vấn đề phụ khoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gynecology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gynecology
  • Adjective: gynecological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gynecology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gynecology tập trung vào sức khỏe sinh sản của phụ nữ, bao gồm các vấn đề như kinh nguyệt, mang thai, sinh con, mãn kinh, và các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Khác với 'obstetrics' (sản khoa) chuyên về mang thai và sinh nở, gynecology có phạm vi rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In gynecology’ được dùng khi nói về một lĩnh vực nghiên cứu hoặc thực hành trong sản phụ khoa. ‘Of gynecology’ thường được dùng khi nói về một khía cạnh hoặc đặc điểm của sản phụ khoa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gynecology'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be studying gynecological medicine at the university next year.
Cô ấy sẽ học ngành y học phụ khoa tại trường đại học vào năm tới.
Phủ định
He won't be practicing gynecology until he completes his residency.
Anh ấy sẽ không thực hành phụ khoa cho đến khi hoàn thành thời gian nội trú.
Nghi vấn
Will they be specializing in gynecology after graduation?
Liệu họ có chuyên về phụ khoa sau khi tốt nghiệp không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been studying gynecological medicine for five years.
Cô ấy đã học ngành y học phụ khoa được năm năm rồi.
Phủ định
I haven't been focusing on gynecology during my medical training.
Tôi đã không tập trung vào phụ khoa trong quá trình đào tạo y khoa của mình.
Nghi vấn
Has the hospital been actively improving its gynecology department?
Bệnh viện có đang tích cực cải thiện khoa phụ sản của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)