(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obtrude
C1

obtrude

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm phiền xâm phạm can thiệp nhô ra một cách khó coi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtrude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xâm nhập hoặc can thiệp một cách không được hoan nghênh hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

To become noticeable in an unwelcome or intrusive way.

Ví dụ Thực tế với 'Obtrude'

  • "He didn't want to obtrude on their grief."

    "Anh ấy không muốn làm phiền nỗi đau của họ."

  • "The skyscrapers obtrude upon the landscape."

    "Các tòa nhà chọc trời nhô lên một cách khó coi trên cảnh quan."

  • "I didn't want to obtrude my opinions on anyone."

    "Tôi không muốn áp đặt ý kiến của mình lên bất kỳ ai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obtrude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: obtrude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intrude(xâm nhập, xâm phạm)
impose(áp đặt)
interfere(can thiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

withdraw(rút lui)
recede(lùi lại)
hide(ẩn mình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Obtrude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obtrude' mang ý nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ sự xuất hiện hoặc hành động gây khó chịu, phiền toái do sự xâm phạm không gian riêng tư hoặc sự chú ý không mong muốn. Nó khác với 'intrude' ở chỗ 'obtrude' nhấn mạnh sự lộ liễu và khó chịu hơn, trong khi 'intrude' đơn giản chỉ việc bước vào hoặc can thiệp mà không có sự cho phép. So sánh với 'impose' (áp đặt), 'obtrude' tập trung vào sự xâm nhập vật lý hoặc sự hiện diện gây khó chịu, còn 'impose' thường ám chỉ việc áp đặt ý kiến, quy tắc hoặc gánh nặng lên người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon into

Khi đi với 'on' hoặc 'upon', 'obtrude' chỉ việc áp đặt hoặc làm phiền ai đó/điều gì đó. Ví dụ: 'He didn't want to obtrude on their grief.' (Anh ấy không muốn làm phiền nỗi đau của họ). Khi đi với 'into', 'obtrude' chỉ việc xâm nhập hoặc can thiệp vào một tình huống hoặc cuộc trò chuyện. Ví dụ: 'She didn't want to obtrude into their argument.' (Cô ấy không muốn can thiệp vào cuộc tranh cãi của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtrude'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tends to obtrude his opinions into every conversation.
Anh ấy có xu hướng áp đặt ý kiến của mình vào mọi cuộc trò chuyện.
Phủ định
She did not obtrude herself into their private discussion.
Cô ấy đã không xen vào cuộc thảo luận riêng tư của họ.
Nghi vấn
Did he obtrude his advice on them without being asked?
Anh ấy có tự ý đưa ra lời khuyên cho họ mà không được yêu cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)