occasions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occasions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể, hoặc thời gian mà nó diễn ra.
Definition (English Meaning)
A particular time or event, or the time at which it takes place.
Ví dụ Thực tế với 'Occasions'
-
"Weddings are always happy occasions."
"Đám cưới luôn là những dịp vui vẻ."
-
"I've seen him on several occasions."
"Tôi đã gặp anh ấy vài lần."
-
"This is a great occasion for celebration."
"Đây là một dịp tuyệt vời để ăn mừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occasions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: occasion
- Adjective: occasional
- Adverb: occasionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occasions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những sự kiện đặc biệt, quan trọng hoặc đáng nhớ. Khác với 'event' (sự kiện) ở chỗ 'occasion' thường mang tính trang trọng và có ý nghĩa hơn. So sánh với 'time' (thời gian), 'occasion' cụ thể và xác định hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On an occasion': Diễn tả một thời điểm cụ thể. Ví dụ: 'On one occasion, I saw him...' (Vào một dịp, tôi đã thấy anh ấy...). 'For an occasion': Diễn tả mục đích, lý do của dịp đó. Ví dụ: 'This dress is for a special occasion' (Chiếc váy này dành cho một dịp đặc biệt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occasions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.