(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occasions
B2

occasions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịp sự kiện thời điểm cơ hội lần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occasions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể, hoặc thời gian mà nó diễn ra.

Definition (English Meaning)

A particular time or event, or the time at which it takes place.

Ví dụ Thực tế với 'Occasions'

  • "Weddings are always happy occasions."

    "Đám cưới luôn là những dịp vui vẻ."

  • "I've seen him on several occasions."

    "Tôi đã gặp anh ấy vài lần."

  • "This is a great occasion for celebration."

    "Đây là một dịp tuyệt vời để ăn mừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occasions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: occasion
  • Adjective: occasional
  • Adverb: occasionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

event(sự kiện)
time(thời điểm)
opportunity(cơ hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

celebration(lễ kỷ niệm)
ceremony(nghi lễ)
festival(lễ hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Occasions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những sự kiện đặc biệt, quan trọng hoặc đáng nhớ. Khác với 'event' (sự kiện) ở chỗ 'occasion' thường mang tính trang trọng và có ý nghĩa hơn. So sánh với 'time' (thời gian), 'occasion' cụ thể và xác định hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'On an occasion': Diễn tả một thời điểm cụ thể. Ví dụ: 'On one occasion, I saw him...' (Vào một dịp, tôi đã thấy anh ấy...). 'For an occasion': Diễn tả mục đích, lý do của dịp đó. Ví dụ: 'This dress is for a special occasion' (Chiếc váy này dành cho một dịp đặc biệt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occasions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)