opportunity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opportunity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cơ hội, dịp may; thời cơ thuận lợi để làm gì đó
Definition (English Meaning)
a set of circumstances that makes it possible to do something
Ví dụ Thực tế với 'Opportunity'
-
"This is a great opportunity to improve your skills."
"Đây là một cơ hội tuyệt vời để cải thiện kỹ năng của bạn."
-
"He missed a golden opportunity to invest in the company."
"Anh ấy đã bỏ lỡ một cơ hội vàng để đầu tư vào công ty."
-
"The internet provides opportunities for learning."
"Internet mang lại nhiều cơ hội học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opportunity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opportunity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Opportunity nhấn mạnh đến một thời điểm hoặc một tình huống cụ thể có thể được tận dụng để đạt được một mục tiêu nào đó. Nó khác với 'chance' ở chỗ 'opportunity' thường hàm ý một sự chuẩn bị hoặc nỗ lực nhất định để có thể tận dụng nó. So với 'possibility' (khả năng), 'opportunity' mang tính thực tế và có thể hành động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'opportunity of': thường đi kèm với một danh động từ (V-ing) để chỉ cơ hội làm gì đó. 'opportunity for': thường đi kèm với một danh từ để chỉ cơ hội cho cái gì đó. 'opportunity to': thường đi kèm với một động từ nguyên thể (to V) để chỉ cơ hội để làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opportunity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.