(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occipital
C1

occipital

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về xương chẩm chẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occipital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến xương chẩm hoặc phía sau đầu hoặc hộp sọ.

Definition (English Meaning)

Relating to the occiput or the back of the head or skull.

Ví dụ Thực tế với 'Occipital'

  • "The occipital lobe is responsible for visual processing."

    "Thùy chẩm chịu trách nhiệm xử lý thị giác."

  • "Occipital neuralgia can cause severe headaches."

    "Đau dây thần kinh chẩm có thể gây ra những cơn đau đầu dữ dội."

  • "The occipital bone protects the brainstem."

    "Xương chẩm bảo vệ thân não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occipital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: occipital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Occipital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'occipital' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, giải phẫu học để mô tả các cấu trúc hoặc khu vực nằm ở phía sau đầu. Nó thường được sử dụng để chỉ xương chẩm (occipital bone) hoặc các thùy chẩm (occipital lobes) của não bộ. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho 'occipital' trong ngữ cảnh này, vì nó là một thuật ngữ giải phẫu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occipital'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)