occipital
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occipital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến xương chẩm hoặc phía sau đầu hoặc hộp sọ.
Definition (English Meaning)
Relating to the occiput or the back of the head or skull.
Ví dụ Thực tế với 'Occipital'
-
"The occipital lobe is responsible for visual processing."
"Thùy chẩm chịu trách nhiệm xử lý thị giác."
-
"Occipital neuralgia can cause severe headaches."
"Đau dây thần kinh chẩm có thể gây ra những cơn đau đầu dữ dội."
-
"The occipital bone protects the brainstem."
"Xương chẩm bảo vệ thân não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occipital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: occipital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occipital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'occipital' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, giải phẫu học để mô tả các cấu trúc hoặc khu vực nằm ở phía sau đầu. Nó thường được sử dụng để chỉ xương chẩm (occipital bone) hoặc các thùy chẩm (occipital lobes) của não bộ. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho 'occipital' trong ngữ cảnh này, vì nó là một thuật ngữ giải phẫu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occipital'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.