temporal
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thời gian.
Definition (English Meaning)
Relating to time.
Ví dụ Thực tế với 'Temporal'
-
"The temporal nature of human existence."
"Bản chất hữu hạn của sự tồn tại của con người."
-
"The king's temporal authority was limited by the power of the church."
"Quyền lực thế tục của nhà vua bị giới hạn bởi quyền lực của nhà thờ."
-
"We live in a temporal world."
"Chúng ta sống trong một thế giới trần tục."
-
"The temporal lobe is responsible for processing auditory information."
"Thùy thái dương chịu trách nhiệm xử lý thông tin thính giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temporal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: temporal
- Adverb: temporally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temporal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mối quan hệ với thời gian, thường được dùng để đối lập với những thứ vĩnh cửu, không thay đổi (eternal, permanent). 'Temporal' nhấn mạnh đến tính chất tạm thời, hữu hạn của sự vật, hiện tượng trong dòng chảy thời gian. Cần phân biệt với 'temporary' (tạm thời) vì 'temporal' mang ý nghĩa rộng hơn, bao hàm cả khái niệm về thời gian nói chung, trong khi 'temporary' chỉ tính tạm thời trong một khoảng thời gian cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the artist's fame is temporal, his art will live on forever.
|
Mặc dù sự nổi tiếng của nghệ sĩ chỉ là nhất thời, nhưng nghệ thuật của anh ấy sẽ sống mãi. |
| Phủ định |
Unless we address climate change, the temporal effects on our planet will not be reversible.
|
Trừ khi chúng ta giải quyết biến đổi khí hậu, những ảnh hưởng nhất thời đến hành tinh của chúng ta sẽ không thể đảo ngược. |
| Nghi vấn |
If scientific theories are always subject to revision, is any knowledge truly permanent, or is it all temporally contingent?
|
Nếu các lý thuyết khoa học luôn phải chịu sự sửa đổi, liệu có kiến thức nào thực sự vĩnh viễn, hay tất cả đều phụ thuộc vào thời gian? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the temporal nature of life is truly fleeting!
|
Ồ, bản chất phù du của cuộc sống thật sự trôi nhanh! |
| Phủ định |
Alas, we can't escape the temporally bound existence we inhabit!
|
Than ôi, chúng ta không thể thoát khỏi sự tồn tại bị ràng buộc về mặt thời gian mà chúng ta đang sống! |
| Nghi vấn |
Oh, is this just a temporal problem?
|
Ồ, đây có phải chỉ là một vấn đề tạm thời? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the contract had temporal clauses regarding project deadlines.
|
Cô ấy nói rằng hợp đồng có các điều khoản tạm thời liên quan đến thời hạn dự án. |
| Phủ định |
He told me that he did not view art as temporally bound to a specific era.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không xem nghệ thuật bị ràng buộc về mặt thời gian với một kỷ nguyên cụ thể. |
| Nghi vấn |
The student asked if the professor considered the essay's arguments to be too temporal and lacking in long-term significance.
|
Sinh viên hỏi liệu giáo sư có cho rằng các luận điểm của bài luận quá mang tính thời điểm và thiếu ý nghĩa lâu dài hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The benefits of this policy are temporal.
|
Lợi ích của chính sách này chỉ là tạm thời. |
| Phủ định |
Are these regulations not temporal?
|
Phải chăng những quy định này không mang tính tạm thời? |
| Nghi vấn |
Do temporal factors influence his decision-making?
|
Liệu các yếu tố thời gian có ảnh hưởng đến việc ra quyết định của anh ấy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will offer temporal contracts to new employees.
|
Công ty sẽ cung cấp các hợp đồng tạm thời cho nhân viên mới. |
| Phủ định |
The benefits package is not going to include temporal coverage for dental care.
|
Gói phúc lợi sẽ không bao gồm bảo hiểm nha khoa tạm thời. |
| Nghi vấn |
Will the temporal nature of this assignment affect my career prospects?
|
Liệu tính chất tạm thời của công việc này có ảnh hưởng đến triển vọng nghề nghiệp của tôi không? |