parietal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parietal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thành của một khoang cơ thể.
Definition (English Meaning)
Relating to the wall of a body cavity.
Ví dụ Thực tế với 'Parietal'
-
"The parietal pleura lines the inner surface of the chest wall."
"Màng phổi thành lót bề mặt bên trong của thành ngực."
-
"The surgeon made an incision through the parietal tissue."
"Bác sĩ phẫu thuật rạch một đường qua mô thành."
-
"The parietal bone forms a significant portion of the skull."
"Xương đỉnh đầu tạo thành một phần quan trọng của hộp sọ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parietal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: parietal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parietal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong giải phẫu học, 'parietal' thường được dùng để chỉ lớp màng bên ngoài bao phủ một cơ quan hoặc thành của một khoang cơ thể, phân biệt với lớp màng trực tiếp bao phủ cơ quan đó (ví dụ: màng phổi thành so với màng phổi tạng). Cũng có thể liên quan đến xương đỉnh đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ bộ phận hoặc khoang cơ thể mà nó liên quan đến. Ví dụ: 'parietal pleura' (màng phổi thành).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parietal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.