(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occupational
C1

occupational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về nghề nghiệp liên quan đến công việc nghề nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến công việc hoặc nghề nghiệp.

Definition (English Meaning)

Relating to a job or profession.

Ví dụ Thực tế với 'Occupational'

  • "Occupational therapy helps people with disabilities improve their ability to perform daily tasks."

    "Liệu pháp nghề nghiệp giúp những người khuyết tật cải thiện khả năng thực hiện các công việc hàng ngày."

  • "The company provides occupational health services to its employees."

    "Công ty cung cấp dịch vụ sức khỏe nghề nghiệp cho nhân viên của mình."

  • "Occupational safety is a major concern in the construction industry."

    "An toàn lao động là một mối quan tâm lớn trong ngành xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occupational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: occupational
  • Adverb: occupationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vocational(thuộc về nghề nghiệp)
professional(thuộc về chuyên môn)
work-related(liên quan đến công việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

recreational(mang tính giải trí)
avocational(ngoài nghề nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

job(công việc)
career(sự nghiệp)
vocation(thiên hướng nghề nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Occupational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'occupational' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến công việc, nghề nghiệp, hoặc các hoạt động làm việc. Nó có thể ám chỉ đến các kỹ năng, rủi ro, hoặc các khía cạnh khác của một nghề nghiệp cụ thể. Nó khác với 'professional' ở chỗ 'professional' thường mang ý nghĩa trình độ chuyên môn cao và đạo đức nghề nghiệp, trong khi 'occupational' chỉ đơn thuần là liên quan đến công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi đi với 'in', nó thường chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề (ví dụ: occupational health). Khi đi với 'of', nó thường mô tả một đặc tính thuộc về nghề nghiệp (ví dụ: occupational hazards).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupational'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you choose an occupational field you enjoy, you will likely be more successful.
Nếu bạn chọn một lĩnh vực nghề nghiệp mà bạn yêu thích, bạn có khả năng sẽ thành công hơn.
Phủ định
If the occupational therapist doesn't follow the safety protocols, the patient will not improve.
Nếu nhà trị liệu nghề nghiệp không tuân thủ các quy trình an toàn, bệnh nhân sẽ không cải thiện.
Nghi vấn
Will the company provide occupational training if the employee lacks the necessary skills?
Công ty có cung cấp đào tạo nghề nghiệp nếu nhân viên thiếu các kỹ năng cần thiết không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had chosen a different occupational path, he would be much happier now.
Nếu anh ấy đã chọn một con đường sự nghiệp khác, anh ấy đã hạnh phúc hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If she hadn't experienced such occupational stress, she wouldn't be considering early retirement.
Nếu cô ấy không trải qua căng thẳng nghề nghiệp như vậy, cô ấy đã không xem xét việc nghỉ hưu sớm.
Nghi vấn
If they had received better occupational training, would they be more successful in their current roles?
Nếu họ được đào tạo nghề tốt hơn, liệu họ có thành công hơn trong vai trò hiện tại của mình không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retires, she will have been researching occupational hazards for twenty years.
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã nghiên cứu các rủi ro nghề nghiệp trong hai mươi năm.
Phủ định
They won't have been addressing occupational safety concerns effectively enough before the new regulations are implemented.
Họ sẽ không giải quyết đủ hiệu quả các lo ngại về an toàn lao động trước khi các quy định mới được thực thi.
Nghi vấn
Will the company have been providing occupational training to all new employees by the end of next quarter?
Liệu công ty có cung cấp đào tạo nghề nghiệp cho tất cả nhân viên mới vào cuối quý tới không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The therapists are addressing occupational hazards in the factory.
Các nhà trị liệu đang giải quyết các mối nguy hiểm nghề nghiệp trong nhà máy.
Phủ định
She is not receiving occupational therapy due to insurance issues.
Cô ấy không được điều trị nghề nghiệp do các vấn đề bảo hiểm.
Nghi vấn
Are they providing occupational training for the new recruits?
Họ có đang cung cấp đào tạo nghề nghiệp cho những người mới tuyển dụng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His injury is occupational.
Vết thương của anh ấy là do nghề nghiệp.
Phủ định
She does not believe her health problems are occupational.
Cô ấy không tin rằng các vấn đề sức khỏe của cô ấy là do nghề nghiệp.
Nghi vấn
Does he consider those tasks occupational?
Anh ấy có coi những nhiệm vụ đó là nghề nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)