occurrence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occurrence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiện gì đó xảy ra; một sự việc hoặc sự cố.
Definition (English Meaning)
An instance of something happening; an event or incident.
Ví dụ Thực tế với 'Occurrence'
-
"The occurrence of such events is rare."
"Sự xảy ra của những sự kiện như vậy là hiếm."
-
"Such occurrences are becoming increasingly common."
"Những sự việc như vậy ngày càng trở nên phổ biến."
-
"The book describes his many remarkable occurrences during the war."
"Cuốn sách mô tả nhiều sự việc đáng chú ý của anh ấy trong chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occurrence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: occurrence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occurrence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'occurrence' thường được dùng để chỉ một sự kiện, hành động, hoặc tình huống đã xảy ra hoặc có thể xảy ra. Nó thường mang tính khách quan và không nhất thiết mang ý nghĩa tích cực hay tiêu cực. So sánh với 'event': 'Event' thường chỉ những sự kiện quan trọng, có chủ đích, hoặc được lên kế hoạch. 'Incident' thường dùng để chỉ những sự cố không mong muốn hoặc tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Occurrence of': Liên quan đến bản chất của sự việc. Ví dụ: 'the occurrence of an earthquake' (sự xảy ra của một trận động đất). 'Occurrence in': Chỉ địa điểm hoặc thời gian xảy ra. Ví dụ: 'the occurrence in this region' (sự xảy ra ở khu vực này).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occurrence'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security system had been properly installed, the occurrence of the theft would have been prevented.
|
Nếu hệ thống an ninh được lắp đặt đúng cách, thì sự việc trộm cắp đã có thể được ngăn chặn. |
| Phủ định |
If the investigation had not focused on the previous occurrences of similar incidents, they might not have solved the case so quickly.
|
Nếu cuộc điều tra không tập trung vào những vụ việc tương tự đã xảy ra trước đó, họ có lẽ đã không giải quyết vụ án nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company have filed a lawsuit if the occurrence of the data breach had significantly damaged their reputation?
|
Công ty có kiện không nếu việc xảy ra vi phạm dữ liệu đã gây tổn hại đáng kể đến danh tiếng của họ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The occurrence of the annual meeting is scheduled for next week.
|
Sự kiện cuộc họp thường niên được lên lịch vào tuần tới. |
| Phủ định |
The non-occurrence of rain has led to a severe drought in the region.
|
Việc không có mưa đã dẫn đến một đợt hạn hán nghiêm trọng trong khu vực. |
| Nghi vấn |
What was the cause of the unexpected occurrence?
|
Nguyên nhân của sự kiện bất ngờ là gì? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The annual occurrence of the festival brings joy to the whole town.
|
Sự kiện lễ hội diễn ra hàng năm mang lại niềm vui cho cả thị trấn. |
| Phủ định |
Was the occurrence of such an event not predicted by anyone?
|
Không ai dự đoán được sự kiện như vậy sẽ xảy ra sao? |
| Nghi vấn |
Is the occurrence of these errors a common thing in the system?
|
Sự xuất hiện của những lỗi này có phải là một điều phổ biến trong hệ thống không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police had investigated the occurrence thoroughly before the news broke.
|
Cảnh sát đã điều tra kỹ lưỡng sự việc xảy ra trước khi tin tức nổ ra. |
| Phủ định |
There had not been any similar occurrence reported in the region before that incident.
|
Trước sự cố đó, chưa có bất kỳ sự việc tương tự nào được báo cáo trong khu vực. |
| Nghi vấn |
Had the occurrence of such events been predicted by any experts before it happened?
|
Liệu sự xảy ra của những sự kiện như vậy đã được dự đoán bởi bất kỳ chuyên gia nào trước khi nó xảy ra hay chưa? |