(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instance
B2

instance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ví dụ trường hợp thể hiện (trong IT)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ví dụ hoặc một sự kiện đơn lẻ của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

An example or single occurrence of something.

Ví dụ Thực tế với 'Instance'

  • "This is just one instance of a wider problem."

    "Đây chỉ là một ví dụ về một vấn đề lớn hơn."

  • "There have been several instances of violence at the school."

    "Đã có một vài trường hợp bạo lực xảy ra tại trường."

  • "For instance, many companies offer flexible working hours."

    "Ví dụ, nhiều công ty cung cấp giờ làm việc linh hoạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

example(ví dụ)
case(trường hợp)
occurrence(sự kiện, sự xảy ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

prototype(nguyên mẫu)
object(đối tượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Instance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'instance' thường được sử dụng để chỉ một trường hợp cụ thể, một ví dụ điển hình của một cái gì đó. Nó có thể đề cập đến một sự kiện, một đối tượng, hoặc một tình huống cụ thể. Phân biệt với 'example': 'example' mang tính tổng quát hơn, dùng để minh họa một quy tắc hoặc khái niệm. 'Instance' nhấn mạnh tính cụ thể, riêng biệt của sự việc được đề cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Instance of' được sử dụng để chỉ một trường hợp cụ thể thuộc về một loại hoặc nhóm nào đó. Ví dụ: 'an instance of fraud' (một trường hợp gian lận). 'In (this/that) instance' được sử dụng để chỉ trong trường hợp cụ thể này/đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)