instance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ví dụ hoặc một sự kiện đơn lẻ của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
An example or single occurrence of something.
Ví dụ Thực tế với 'Instance'
-
"This is just one instance of a wider problem."
"Đây chỉ là một ví dụ về một vấn đề lớn hơn."
-
"There have been several instances of violence at the school."
"Đã có một vài trường hợp bạo lực xảy ra tại trường."
-
"For instance, many companies offer flexible working hours."
"Ví dụ, nhiều công ty cung cấp giờ làm việc linh hoạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'instance' thường được sử dụng để chỉ một trường hợp cụ thể, một ví dụ điển hình của một cái gì đó. Nó có thể đề cập đến một sự kiện, một đối tượng, hoặc một tình huống cụ thể. Phân biệt với 'example': 'example' mang tính tổng quát hơn, dùng để minh họa một quy tắc hoặc khái niệm. 'Instance' nhấn mạnh tính cụ thể, riêng biệt của sự việc được đề cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Instance of' được sử dụng để chỉ một trường hợp cụ thể thuộc về một loại hoặc nhóm nào đó. Ví dụ: 'an instance of fraud' (một trường hợp gian lận). 'In (this/that) instance' được sử dụng để chỉ trong trường hợp cụ thể này/đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.