ocean acidification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ocean acidification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm liên tục độ pH của các đại dương trên Trái Đất, gây ra bởi sự hấp thụ carbon dioxide (CO2) từ khí quyển.
Definition (English Meaning)
The ongoing decrease in the pH of the Earth's oceans, caused by the uptake of carbon dioxide (CO2) from the atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Ocean acidification'
-
"Ocean acidification poses a significant threat to marine ecosystems."
"Sự axit hóa đại dương gây ra một mối đe dọa đáng kể cho các hệ sinh thái biển."
-
"Scientists are studying the effects of ocean acidification on coral reefs."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của sự axit hóa đại dương đối với các rạn san hô."
-
"Reducing carbon emissions is crucial to mitigate ocean acidification."
"Giảm lượng khí thải carbon là rất quan trọng để giảm thiểu sự axit hóa đại dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ocean acidification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ocean acidification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ocean acidification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một quá trình hóa học làm giảm độ pH của nước biển, khiến nước biển trở nên axit hơn. Điều này chủ yếu là do sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển do hoạt động của con người, đặc biệt là đốt nhiên liệu hóa thạch. 'Ocean acidification' không có nghĩa là đại dương trở nên có tính axit, mà là ít kiềm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc phạm vi ảnh hưởng: 'ocean acidification of the Arctic'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ocean acidification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.