(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uptake
C1

uptake

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiếp nhận sự hấp thụ mức độ sử dụng tỷ lệ chấp nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uptake'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình tiếp nhận hoặc hấp thụ một cái gì đó; mức độ mà một cái gì đó được tiếp nhận hoặc sử dụng.

Definition (English Meaning)

The act or process of taking something in or absorbing it; the degree to which something is taken up or used.

Ví dụ Thực tế với 'Uptake'

  • "The uptake of the new vaccine has been slower than expected."

    "Việc tiếp nhận vắc-xin mới chậm hơn so với dự kiến."

  • "There has been a significant uptake in online learning since the pandemic."

    "Đã có sự gia tăng đáng kể trong học tập trực tuyến kể từ sau đại dịch."

  • "We need to increase the uptake of preventative healthcare measures."

    "Chúng ta cần tăng cường việc áp dụng các biện pháp chăm sóc sức khỏe phòng ngừa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uptake'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uptake
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adoption(sự chấp nhận)
absorption(sự hấp thụ)
acceptance(sự chấp thuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

rejection(sự từ chối)
resistance(sự kháng cự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Kinh tế Y học Công nghệ Giáo dục)

Ghi chú Cách dùng 'Uptake'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uptake' thường được dùng để chỉ sự chấp nhận, sử dụng hoặc hấp thụ một cái gì đó mới, ví dụ như công nghệ, thuốc, hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh vào quá trình và mức độ tiếp nhận, chứ không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của nó. So với các từ đồng nghĩa như 'absorption' (hấp thụ) hay 'adoption' (chấp nhận), 'uptake' mang sắc thái kỹ thuật và cụ thể hơn, thường liên quan đến các số liệu và đo lường về mức độ sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'uptake of' thường được dùng để chỉ sự tiếp nhận hoặc sử dụng một sản phẩm, dịch vụ, hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'the uptake of renewable energy'. 'uptake in' có thể được dùng để chỉ sự tăng lên trong việc sử dụng hoặc chấp nhận một cái gì đó trong một khu vực hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'the uptake in mobile banking among young adults'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uptake'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been hoping that the uptake of the new software would be faster.
Công ty đã hy vọng rằng việc tiếp nhận phần mềm mới sẽ nhanh hơn.
Phủ định
The government hadn't been monitoring the uptake of the vaccine closely enough.
Chính phủ đã không theo dõi đủ sát việc tiếp nhận vắc-xin.
Nghi vấn
Had the market been showing any significant uptake of the new product before the scandal?
Thị trường có cho thấy bất kỳ sự tiếp nhận đáng kể nào đối với sản phẩm mới trước vụ bê bối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)