odometer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odometer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ để đo quãng đường đã đi của một phương tiện có bánh xe.
Definition (English Meaning)
An instrument for measuring the distance traveled by a wheeled vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Odometer'
-
"The odometer reading was over 200,000 miles."
"Số đọc trên đồng hồ đo quãng đường là hơn 200.000 dặm."
-
"He checked the odometer before starting his road trip."
"Anh ấy kiểm tra đồng hồ đo quãng đường trước khi bắt đầu chuyến đi đường dài của mình."
-
"The mechanic used the odometer reading to estimate the car's wear and tear."
"Người thợ máy đã sử dụng số đọc trên đồng hồ đo quãng đường để ước tính độ hao mòn của xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Odometer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: odometer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Odometer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Odometer thường được tìm thấy trên bảng điều khiển của ô tô, xe máy, xe đạp, và các phương tiện khác. Nó ghi lại tổng quãng đường mà phương tiện đã di chuyển trong suốt vòng đời của nó. Odometer khác với trip meter (đồng hồ đo quãng đường đi), cái mà có thể được thiết lập lại về không để theo dõi quãng đường đi trong một chuyến đi cụ thể. Đôi khi 'clock' trong văn nói ở Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Odometer thường đi với 'on' khi chỉ vị trí của nó (ví dụ: The odometer is on the dashboard). 'In' có thể được sử dụng khi nói về một phương tiện nào đó (ví dụ: The car's odometer showed...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Odometer'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic is going to check the odometer reading before he starts working on the car.
|
Người thợ máy sẽ kiểm tra số đo trên công tơ mét trước khi bắt đầu làm việc trên xe. |
| Phủ định |
The car owner is not going to rely solely on the odometer to determine when to change the oil.
|
Chủ xe sẽ không chỉ dựa vào công tơ mét để xác định thời điểm thay dầu. |
| Nghi vấn |
Are they going to reset the odometer after the repair?
|
Họ có định đặt lại công tơ mét sau khi sửa chữa không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car's odometer shows the total distance it travels.
|
Công tơ mét của xe hiển thị tổng quãng đường xe đi được. |
| Phủ định |
The odometer does not always reflect the true mileage if it's been tampered with.
|
Công tơ mét không phải lúc nào cũng phản ánh đúng số dặm thực tế nếu nó đã bị can thiệp. |
| Nghi vấn |
Does the odometer reading match the service records?
|
Số đọc trên công tơ mét có khớp với hồ sơ bảo dưỡng không? |