oenology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oenology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về rượu vang và quy trình sản xuất rượu vang.
Definition (English Meaning)
The scientific study of wines and winemaking.
Ví dụ Thực tế với 'Oenology'
-
"He has a degree in oenology and is now a leading winemaker."
"Anh ấy có bằng về ngành khoa học rượu vang và hiện là một nhà sản xuất rượu vang hàng đầu."
-
"The university offers a comprehensive program in oenology."
"Trường đại học cung cấp một chương trình toàn diện về ngành khoa học rượu vang."
-
"Advances in oenology have led to higher quality wines."
"Những tiến bộ trong ngành khoa học rượu vang đã dẫn đến những loại rượu vang chất lượng cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oenology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oenology
- Adjective: oenological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oenology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oenology tập trung vào các khía cạnh khoa học của sản xuất rượu vang, bao gồm hóa học, vi sinh vật học, cảm quan và các yếu tố khác ảnh hưởng đến chất lượng và hương vị của rượu. Nó khác với viticulture (trồng nho) và winemaking (làm rượu vang) mặc dù có liên quan chặt chẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oenology'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must study oenology to become a sommelier.
|
Cô ấy phải học ngành oenology để trở thành một chuyên gia thử rượu. |
| Phủ định |
He can't understand oenological principles without proper training.
|
Anh ấy không thể hiểu các nguyên tắc oenological nếu không được đào tạo bài bản. |
| Nghi vấn |
Could they be researching oenology for their science project?
|
Liệu họ có đang nghiên cứu về oenology cho dự án khoa học của họ không? |