(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sommelier
C1

sommelier

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia rượu vang người phục vụ rượu vang chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sommelier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia rượu vang được đào tạo bài bản và am hiểu, thường làm việc trong các nhà hàng sang trọng, chuyên về tất cả các khía cạnh của dịch vụ rượu vang cũng như sự kết hợp giữa rượu vang và món ăn.

Definition (English Meaning)

A trained and knowledgeable wine professional, typically working in fine restaurants, who specializes in all aspects of wine service as well as wine and food pairing.

Ví dụ Thực tế với 'Sommelier'

  • "The sommelier recommended a full-bodied red wine to accompany the steak."

    "Người phục vụ rượu vang đã gợi ý một loại rượu vang đỏ đậm đà để dùng kèm với món bít tết."

  • "Our restaurant boasts a highly skilled sommelier who can guide you through our extensive wine list."

    "Nhà hàng của chúng tôi tự hào có một người phục vụ rượu vang lành nghề, người có thể hướng dẫn bạn qua danh sách rượu vang phong phú của chúng tôi."

  • "Becoming a sommelier requires years of study and practical experience."

    "Để trở thành một chuyên gia rượu vang cần nhiều năm học tập và kinh nghiệm thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sommelier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sommelier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wine steward(người phục vụ rượu vang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Nhà hàng Rượu

Ghi chú Cách dùng 'Sommelier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sommelier là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong bối cảnh nhà hàng cao cấp hoặc ngành công nghiệp rượu vang. Không nên nhầm lẫn với 'wine steward', mặc dù hai vai trò này có nhiều điểm chung, sommelier thường có trình độ chuyên môn cao hơn và chịu trách nhiệm rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

as: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng. Ví dụ: He works as a sommelier. for: Dùng để chỉ trách nhiệm hoặc nhiệm vụ. Ví dụ: He is responsible for the wine selection.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sommelier'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the sommelier recommended the vintage Cabernet Sauvignon surprised everyone at the table.
Việc người phục vụ rượu vang đề xuất loại Cabernet Sauvignon cổ điển đã khiến mọi người ở bàn ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the sommelier has enough experience is not what concerns me, but rather his attitude.
Việc người phục vụ rượu vang có đủ kinh nghiệm hay không không phải là điều tôi lo lắng, mà là thái độ của anh ta.
Nghi vấn
Who becomes the head sommelier is what the entire staff is eagerly waiting to find out.
Ai trở thành người đứng đầu phục vụ rượu vang là điều mà toàn bộ nhân viên đang háo hức chờ đợi để tìm hiểu.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a restaurant hires a sommelier, the wine selection improves significantly.
Nếu một nhà hàng thuê một sommelier, việc lựa chọn rượu vang sẽ được cải thiện đáng kể.
Phủ định
When a sommelier isn't knowledgeable, customers don't trust their wine recommendations.
Khi một sommelier không có kiến thức, khách hàng không tin tưởng vào các đề xuất rượu vang của họ.
Nghi vấn
If you ask a sommelier about pairings, do they always suggest expensive wines?
Nếu bạn hỏi một sommelier về sự kết hợp món ăn, họ có luôn gợi ý những loại rượu đắt tiền không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were a sommelier so I could taste all the fine wines.
Tôi ước tôi là một chuyên gia thử rượu để tôi có thể nếm tất cả các loại rượu ngon.
Phủ định
If only he weren't such a snob, he could be a great sommelier.
Giá mà anh ta không kiêu căng như vậy, anh ta đã có thể trở thành một chuyên gia thử rượu giỏi.
Nghi vấn
If only she could be a sommelier, would she be happier?
Giá mà cô ấy có thể trở thành một chuyên gia thử rượu, liệu cô ấy có hạnh phúc hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)