(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inoffensively
C1

inoffensively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không gây khó chịu một cách vô hại một cách khéo léo một cách tế nhị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inoffensively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không gây khó chịu hoặc xúc phạm; một cách vô hại.

Definition (English Meaning)

In a manner that does not cause offense or displeasure; harmlessly.

Ví dụ Thực tế với 'Inoffensively'

  • "He expressed his opinion inoffensively, careful not to upset anyone."

    "Anh ấy bày tỏ ý kiến một cách khéo léo, cẩn thận để không làm ai buồn."

  • "She tried to explain the situation inoffensively, but some people were still upset."

    "Cô ấy cố gắng giải thích tình hình một cách khéo léo, nhưng một số người vẫn không vui."

  • "The comedian delivered his jokes inoffensively, ensuring no one felt targeted or insulted."

    "Diễn viên hài kể chuyện cười một cách khéo léo, đảm bảo không ai cảm thấy bị nhắm mục tiêu hoặc xúc phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inoffensively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inoffensively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmlessly(một cách vô hại)
mildly(một cách nhẹ nhàng)
tactfully(một cách tế nhị) diplomatically(một cách ngoại giao)

Trái nghĩa (Antonyms)

offensively(một cách xúc phạm)
aggressively(một cách hung hăng)
rudely(một cách thô lỗ)

Từ liên quan (Related Words)

considerately(một cách ân cần)
respectfully(một cách tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Inoffensively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inoffensively' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện sao cho không gây ra bất kỳ sự khó chịu, bực bội hoặc xúc phạm nào cho người khác. Nó thường được dùng để mô tả lời nói, hành vi, hoặc cách cư xử. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa nằm ở mức độ nhấn mạnh vào việc tránh gây ra sự phản cảm. Ví dụ, 'politely' nhấn mạnh sự lịch sự, trong khi 'discreetly' nhấn mạnh sự kín đáo, còn 'inoffensively' tập trung vào việc không làm ai phật ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inoffensively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)