(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offeror
C1

offeror

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đề nghị bên đề nghị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offeror'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đưa ra đề nghị (trong hợp đồng). Là bên chủ động đưa ra một lời đề nghị ràng buộc về mặt pháp lý.

Definition (English Meaning)

A person or entity who makes an offer.

Ví dụ Thực tế với 'Offeror'

  • "The offeror can revoke the offer before it is accepted."

    "Người đưa ra đề nghị có thể rút lại đề nghị trước khi nó được chấp nhận."

  • "In this case, the offeror has not specified the method of acceptance."

    "Trong trường hợp này, người đưa ra đề nghị đã không chỉ định phương thức chấp nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offeror'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offeror
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

offer(lời đề nghị)
contract(hợp đồng)
acceptance(sự chấp nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Offeror'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'offeror' được sử dụng trong bối cảnh luật hợp đồng. Nó trái ngược với 'offeree', người nhận đề nghị. Offeror có nghĩa vụ pháp lý nếu offeree chấp nhận đề nghị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offeror'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)