(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proposer
C1

proposer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đề xuất người kiến nghị người đưa ra đề nghị người trình bày dự án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proposer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đề xuất, người đưa ra đề nghị, kiến nghị hoặc dự án.

Definition (English Meaning)

A person who puts forward a proposal or proposition.

Ví dụ Thực tế với 'Proposer'

  • "The proposer of the amendment withdrew it after facing strong opposition."

    "Người đề xuất sửa đổi đã rút lại nó sau khi đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ."

  • "The proposer presented a detailed budget for the project."

    "Người đề xuất đã trình bày một ngân sách chi tiết cho dự án."

  • "Several members voiced their concerns about the proposer's plan."

    "Một vài thành viên bày tỏ mối lo ngại của họ về kế hoạch của người đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proposer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proposer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bidder(người đấu thầu)
originator(người khởi xướng)
sponsor(người bảo trợ, người tài trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

opponent(người phản đối)
challenger(người thách thức)

Từ liên quan (Related Words)

proposal(đề xuất, kiến nghị)
proposition(lời đề nghị, vấn đề)
motion(sự đề nghị, kiến nghị (trong một cuộc họp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Proposer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'proposer' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong pháp luật, kinh doanh, hoặc chính trị. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động của người đưa ra ý tưởng hoặc kế hoạch. Khác với 'suggestor' (người gợi ý), 'proposer' thường mang tính chính thức và có trách nhiệm hơn với đề xuất của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Proposer of' thường đi kèm với cái mà người đó đề xuất: 'proposer of a bill' (người đề xuất một dự luật). 'Proposer for' thường hiếm gặp hơn, có thể dùng khi nói về động cơ hoặc mục đích của việc đề xuất, nhưng thường được thay thế bằng 'proposer of' để rõ nghĩa hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proposer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)