offeree
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offeree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người nhận được một lời đề nghị.
Definition (English Meaning)
A person to whom an offer is made.
Ví dụ Thực tế với 'Offeree'
-
"The offeree carefully reviewed the terms of the contract before making a decision."
"Người nhận lời đề nghị đã xem xét cẩn thận các điều khoản của hợp đồng trước khi đưa ra quyết định."
-
"As the offeree, she had the right to accept or reject the proposal."
"Với tư cách là người nhận lời đề nghị, cô ấy có quyền chấp nhận hoặc từ chối đề xuất."
-
"The offeree sent a counter-offer to the original offeror."
"Người nhận lời đề nghị đã gửi một đề nghị phản hồi cho người đưa ra lời đề nghị ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offeree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: offeree
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offeree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'offeree' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và kinh doanh, đặc biệt là liên quan đến hợp đồng. Nó dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức mà một lời đề nghị (offer) được đưa ra. Vai trò của 'offeree' là xem xét lời đề nghị và quyết định chấp nhận (accept) hoặc từ chối (reject) lời đề nghị đó. Sự chấp nhận lời đề nghị bởi 'offeree' thường dẫn đến việc hình thành một hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The offer was made *to* the offeree. (Lời đề nghị được đưa ra *cho* người nhận lời đề nghị.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offeree'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.