officious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Officious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hống hách, hách dịch, hay xía vào chuyện người khác một cách khó chịu; quá nhiệt tình trong việc đưa ra dịch vụ hoặc lời khuyên cho người khác khi họ không cần hoặc không muốn.
Definition (English Meaning)
Intrusive in a meddling or offensive manner; excessively forward in offering one's services or advice to others when they are neither wanted nor needed.
Ví dụ Thực tế với 'Officious'
-
"The officious receptionist kept asking unnecessary questions."
"Cô lễ tân hống hách cứ hỏi những câu hỏi không cần thiết."
-
"He is an officious little man, always telling people what to do."
"Anh ta là một người nhỏ bé hống hách, luôn luôn bảo người khác phải làm gì."
-
"The security guard was very officious and wouldn't let me pass."
"Người bảo vệ rất hống hách và không cho tôi qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Officious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: officious
- Adverb: officiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Officious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'officious' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc can thiệp vào chuyện của người khác một cách không được hoan nghênh. Nó thường được dùng để mô tả những người thích thể hiện quyền lực hoặc kiến thức của mình bằng cách xen vào những tình huống không liên quan đến họ. So sánh với 'helpful', 'officious' nhấn mạnh sự phiền toái và xâm phạm, trong khi 'helpful' mang tính hỗ trợ và được chào đón. 'Meddlesome' cũng gần nghĩa nhưng có thể mang tính tọc mạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Officious'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was officiously offering unsolicited advice during the meeting.
|
Anh ta đã tỏ ra hách dịch khi đưa ra những lời khuyên không mong muốn trong cuộc họp. |
| Phủ định |
They weren't officiously interfering in our project, they were genuinely trying to help.
|
Họ không can thiệp vào dự án của chúng tôi một cách hách dịch, họ thực sự đang cố gắng giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Was she officiously correcting everyone's grammar at the party?
|
Có phải cô ấy đã hách dịch sửa lỗi ngữ pháp của mọi người tại bữa tiệc không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been officiously offering unsolicited advice before I politely asked her to stop.
|
Cô ấy đã nhiệt tình đưa ra những lời khuyên không mong muốn trước khi tôi lịch sự yêu cầu cô ấy dừng lại. |
| Phủ định |
They hadn't been officiously interfering in our project, so we were surprised when they took credit for its success.
|
Họ đã không can thiệp một cách nhiệt tình vào dự án của chúng tôi, vì vậy chúng tôi đã ngạc nhiên khi họ nhận công về sự thành công của nó. |
| Nghi vấn |
Had he been officiously correcting everyone's grammar before the teacher arrived?
|
Có phải anh ta đã nhiệt tình sửa lỗi ngữ pháp của mọi người trước khi giáo viên đến không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being officious again, telling everyone what to do.
|
Anh ta lại đang tỏ ra hống hách, bảo mọi người phải làm gì. |
| Phủ định |
I am not being officious; I am just trying to help.
|
Tôi không hề hống hách; tôi chỉ đang cố gắng giúp đỡ thôi. |
| Nghi vấn |
Are you being officious, or are you genuinely concerned?
|
Bạn đang tỏ ra hống hách, hay bạn thực sự quan tâm? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has officiously offered her unsolicited advice on every project.
|
Cô ấy đã tự ý đưa ra những lời khuyên không được yêu cầu về mọi dự án một cách quá trớn. |
| Phủ định |
They haven't been officious in their roles as supervisors.
|
Họ đã không tỏ ra hống hách trong vai trò giám sát của mình. |
| Nghi vấn |
Has he been too officious in trying to help?
|
Anh ấy có quá nhiệt tình trong việc cố gắng giúp đỡ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was more officious than helpful when he tried to 'fix' my computer.
|
Anh ta tỏ ra hống hách hơn là giúp đỡ khi cố gắng 'sửa' máy tính của tôi. |
| Phủ định |
She wasn't as officious as her supervisor, thankfully.
|
May mắn thay, cô ấy không hống hách bằng người giám sát của mình. |
| Nghi vấn |
Is he the most officious person in the entire department?
|
Có phải anh ấy là người hống hách nhất trong toàn bộ phòng ban không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so officious; he's always interfering in matters that don't concern him.
|
Tôi ước anh ta đừng quá xốc nổi; anh ta luôn can thiệp vào những việc không liên quan đến mình. |
| Phủ định |
If only the manager wouldn't act so officiously, the team would respect him more.
|
Ước gì người quản lý đừng hành động quá hăng hái, đội sẽ tôn trọng anh ta hơn. |
| Nghi vấn |
If only he could be less officious and let people handle their own problems, wouldn't that be better?
|
Ước gì anh ấy bớt xốc nổi và để mọi người tự giải quyết vấn đề của họ thì có phải tốt hơn không? |