unobtrusive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobtrusive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây chú ý một cách khó chịu cho người khác; kín đáo, không phô trương.
Definition (English Meaning)
Not attracting attention in a way that bothers other people.
Ví dụ Thực tế với 'Unobtrusive'
-
"The new air conditioning unit is very unobtrusive."
"Máy điều hòa mới rất kín đáo."
-
"The security cameras were small and unobtrusive."
"Các camera an ninh nhỏ và kín đáo."
-
"He tried to be as unobtrusive as possible."
"Anh ấy cố gắng kín đáo hết mức có thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unobtrusive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unobtrusive
- Adverb: unobtrusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unobtrusive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unobtrusive' mang nghĩa là không gây phiền toái, không xâm phạm, thường được dùng để miêu tả những thứ gì đó được thiết kế hoặc thực hiện một cách kín đáo để tránh làm phiền hoặc gây cản trở. Nó nhấn mạnh sự tế nhị và ý tứ trong việc tránh thu hút sự chú ý không mong muốn. Khác với 'inconspicuous' (khó thấy, không dễ nhận ra), 'unobtrusive' tập trung vào việc không gây phiền toái hơn là khó bị phát hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobtrusive'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be unobtrusive, the security cameras were designed to blend in with the surroundings.
|
Để không gây chú ý, những chiếc camera an ninh đã được thiết kế để hòa nhập với môi trường xung quanh. |
| Phủ định |
It's important not to be too unobtrusive, as it could raise suspicion.
|
Điều quan trọng là không nên quá kín đáo, vì nó có thể gây ra sự nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Why choose to act so unobtrusively when you have a strong opinion?
|
Tại sao lại chọn hành động một cách kín đáo như vậy khi bạn có một ý kiến mạnh mẽ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security cameras were more unobtrusive, people wouldn't feel so watched.
|
Nếu camera an ninh kín đáo hơn, mọi người sẽ không cảm thấy bị theo dõi nhiều như vậy. |
| Phủ định |
If the microphone weren't placed so unobtrusively, we wouldn't have captured such clear audio.
|
Nếu micro không được đặt kín đáo như vậy, chúng ta đã không thu được âm thanh rõ ràng đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the artist have been more comfortable if the photographers were less obtrusive?
|
Liệu nghệ sĩ có cảm thấy thoải mái hơn nếu các nhiếp ảnh gia ít phô trương hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a security system is unobtrusive, people often feel safer without being constantly reminded of its presence.
|
Nếu một hệ thống an ninh không phô trương, mọi người thường cảm thấy an toàn hơn mà không liên tục bị nhắc nhở về sự hiện diện của nó. |
| Phủ định |
If a doctor doesn't act unobtrusively during an examination, the patient doesn't feel comfortable.
|
Nếu bác sĩ không hành động một cách kín đáo trong quá trình khám bệnh, bệnh nhân sẽ không cảm thấy thoải mái. |
| Nghi vấn |
If you want to take a photo at the museum, is the camera unobtrusive?
|
Nếu bạn muốn chụp ảnh ở bảo tàng, máy ảnh có kín đáo không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new security system was installed unobtrusively to avoid alarming the residents.
|
Hệ thống an ninh mới đã được lắp đặt một cách kín đáo để tránh làm báo động cư dân. |
| Phủ định |
The surveillance cameras are not being positioned unobtrusively; they are quite visible.
|
Các camera giám sát không được đặt một cách kín đáo; chúng khá dễ thấy. |
| Nghi vấn |
Can the changes be made unobtrusively so as not to disrupt the workflow?
|
Liệu những thay đổi có thể được thực hiện một cách kín đáo để không làm gián đoạn quy trình làm việc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security cameras used to be more obtrusive before they were replaced with smaller, unobtrusive models.
|
Những chiếc camera an ninh từng gây chú ý hơn trước khi chúng được thay thế bằng những mẫu nhỏ hơn, kín đáo. |
| Phủ định |
The old surveillance system didn't use to be as unobtrusive as the new one; you could clearly see all the wires.
|
Hệ thống giám sát cũ không kín đáo như hệ thống mới; bạn có thể thấy rõ tất cả các dây điện. |
| Nghi vấn |
Did the new monitoring devices use to be more unobtrusive before the software update?
|
Thiết bị giám sát mới có kín đáo hơn trước khi cập nhật phần mềm không? |