omit
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bỏ sót, bỏ quên, không bao gồm, loại bỏ (ai đó hoặc cái gì đó), có thể là cố ý hoặc vô tình.
Definition (English Meaning)
To leave out or exclude (someone or something), either intentionally or forgetfully.
Ví dụ Thực tế với 'Omit'
-
"Please don't omit any details from your report."
"Xin đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết nào khỏi báo cáo của bạn."
-
"He omitted her name from the list of speakers."
"Anh ấy đã bỏ tên cô ấy khỏi danh sách diễn giả."
-
"The editor omitted the controversial paragraph from the article."
"Biên tập viên đã bỏ đoạn văn gây tranh cãi khỏi bài báo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'omit' thường được dùng khi muốn nhấn mạnh việc bỏ qua hoặc loại bỏ một cách có chủ ý hoặc vì sự cẩu thả. Nó khác với 'exclude' ở chỗ 'exclude' mang tính chủ động và dứt khoát hơn trong việc loại bỏ. 'Omit' có thể mang nghĩa vô tình bỏ sót. So sánh với 'leave out', 'omit' trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Omit something *from* a list/report/etc.: Bỏ một cái gì đó *khỏi* danh sách/báo cáo/v.v. Ví dụ: "The name was omitted from the list."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.