(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ omit
B2

omit

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ sót bỏ qua loại bỏ không bao gồm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ sót, bỏ quên, không bao gồm, loại bỏ (ai đó hoặc cái gì đó), có thể là cố ý hoặc vô tình.

Definition (English Meaning)

To leave out or exclude (someone or something), either intentionally or forgetfully.

Ví dụ Thực tế với 'Omit'

  • "Please don't omit any details from your report."

    "Xin đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết nào khỏi báo cáo của bạn."

  • "He omitted her name from the list of speakers."

    "Anh ấy đã bỏ tên cô ấy khỏi danh sách diễn giả."

  • "The editor omitted the controversial paragraph from the article."

    "Biên tập viên đã bỏ đoạn văn gây tranh cãi khỏi bài báo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Omit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exclude(loại trừ, không bao gồm)
leave out(bỏ ra ngoài, không bao gồm)
miss out(bỏ lỡ, bỏ sót)

Trái nghĩa (Antonyms)

include(bao gồm)
insert(chèn vào)
add(thêm vào)

Từ liên quan (Related Words)

delete(xóa bỏ)
ignore(lờ đi, bỏ qua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Omit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'omit' thường được dùng khi muốn nhấn mạnh việc bỏ qua hoặc loại bỏ một cách có chủ ý hoặc vì sự cẩu thả. Nó khác với 'exclude' ở chỗ 'exclude' mang tính chủ động và dứt khoát hơn trong việc loại bỏ. 'Omit' có thể mang nghĩa vô tình bỏ sót. So sánh với 'leave out', 'omit' trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Omit something *from* a list/report/etc.: Bỏ một cái gì đó *khỏi* danh sách/báo cáo/v.v. Ví dụ: "The name was omitted from the list."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Omit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)