(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exclude
B2

exclude

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

loại trừ gạt ra không bao gồm đuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó vào một nơi hoặc tham gia vào một hoạt động.

Definition (English Meaning)

To prevent someone or something from entering a place or taking part in an activity.

Ví dụ Thực tế với 'Exclude'

  • "Tom was excluded from school for bad behavior."

    "Tom bị đuổi khỏi trường vì hạnh kiểm xấu."

  • "The price excludes all taxes."

    "Giá này không bao gồm tất cả các loại thuế."

  • "Women are still excluded from many professions."

    "Phụ nữ vẫn bị loại trừ khỏi nhiều ngành nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exclude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

include(bao gồm)
admit(chấp nhận, cho phép vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Exclude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Exclude thường mang nghĩa loại bỏ một cách có chủ ý, có thể do quy tắc, tiêu chuẩn hoặc sự lựa chọn. Nó khác với 'omit' (bỏ sót) ở chỗ 'omit' thường là do vô ý. So sánh với 'reject' (từ chối), 'exclude' nhấn mạnh việc không cho phép tham gia hoặc vào, còn 'reject' nhấn mạnh việc không chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

exclude someone/something from something: Ngăn chặn ai đó/cái gì đó khỏi cái gì đó. Ví dụ: They excluded him from the team because of his poor performance.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclude'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)