deletion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deletion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình xóa bỏ; sự loại bỏ.
Definition (English Meaning)
The act or process of deleting; removal.
Ví dụ Thực tế với 'Deletion'
-
"The deletion of the file caused a major system error."
"Việc xóa tập tin đã gây ra một lỗi hệ thống nghiêm trọng."
-
"The editor recommended the deletion of several paragraphs from the manuscript."
"Biên tập viên đề xuất việc xóa bỏ một vài đoạn văn khỏi bản thảo."
-
"Data deletion is a critical aspect of data privacy and security."
"Việc xóa dữ liệu là một khía cạnh quan trọng của quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deletion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deletion
- Verb: delete
- Adjective: deleted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deletion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deletion' chỉ hành động xóa bỏ một cách tổng quát, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó nhấn mạnh vào kết quả của việc xóa, loại bỏ một thứ gì đó. Cần phân biệt với 'removal', cũng có nghĩa là loại bỏ, nhưng 'removal' có thể ám chỉ việc di chuyển một vật thể chứ không nhất thiết là phá hủy hoặc làm biến mất nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deletion of' thường dùng để chỉ việc xóa bỏ một cái gì đó cụ thể (ví dụ: deletion of a file). 'Deletion from' dùng để chỉ việc xóa bỏ khỏi một vị trí, một tập hợp (ví dụ: deletion from a list).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deletion'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deletion of the file was a mistake.
|
Việc xóa tệp là một sai lầm. |
| Phủ định |
There was no deletion of any data during the system update.
|
Không có sự xóa bỏ dữ liệu nào trong quá trình cập nhật hệ thống. |
| Nghi vấn |
Was the deletion of the email intentional?
|
Việc xóa email có phải là cố ý không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the deletion of the outdated files, a necessary step, improved system performance.
|
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, việc xóa các tệp lỗi thời, một bước cần thiết, đã cải thiện hiệu suất hệ thống. |
| Phủ định |
He considered the deletion of the last paragraph, however, he ultimately decided against it.
|
Anh ấy đã cân nhắc việc xóa đoạn văn cuối cùng, tuy nhiên, cuối cùng anh ấy đã quyết định không làm như vậy. |
| Nghi vấn |
John, will the deletion of these redundant files, a time-consuming task, be completed by the end of the day?
|
John, việc xóa các tệp thừa này, một nhiệm vụ tốn thời gian, sẽ được hoàn thành vào cuối ngày chứ? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Delete the unnecessary files immediately!
|
Xóa ngay những tập tin không cần thiết! |
| Phủ định |
Don't delete important data without backing it up first.
|
Đừng xóa dữ liệu quan trọng mà không sao lưu trước. |
| Nghi vấn |
Please, delete this line from the contract.
|
Làm ơn, xóa dòng này khỏi hợp đồng. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system administrator will delete unused files next week.
|
Quản trị viên hệ thống sẽ xóa các tệp không sử dụng vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to allow any deletion of important data.
|
Họ sẽ không cho phép xóa bất kỳ dữ liệu quan trọng nào. |
| Nghi vấn |
Will the deletion of this folder cause any problems?
|
Việc xóa thư mục này có gây ra vấn đề gì không? |