omnipotence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omnipotence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có quyền lực vô hạn; phẩm chất toàn năng.
Definition (English Meaning)
The state of having unlimited power; the quality of being omnipotent.
Ví dụ Thực tế với 'Omnipotence'
-
"The omnipotence of God is a central tenet of many religions."
"Quyền năng vô hạn của Chúa là một giáo lý trung tâm của nhiều tôn giáo."
-
"The question of God's omnipotence is a subject of philosophical debate."
"Câu hỏi về quyền năng vô hạn của Chúa là một chủ đề tranh luận triết học."
-
"The tyrant dreamt of achieving omnipotence."
"Nhà độc tài mơ ước đạt được quyền năng vô hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omnipotence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: omnipotence
- Adjective: omnipotent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omnipotence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Omnipotence thường được dùng để chỉ quyền năng tuyệt đối của một vị thần hoặc một thực thể siêu nhiên. Nó vượt xa khả năng thực tế của con người và ám chỉ khả năng làm bất cứ điều gì, bất kể giới hạn vật lý hay logic. So với 'power', 'omnipotence' mang sắc thái mạnh mẽ và tuyệt đối hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng của quyền năng. Ví dụ: 'the omnipotence of God' (quyền năng vô hạn của Chúa)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omnipotence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.