(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ omnipresence
C2

omnipresence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hiện diện khắp nơi tính hiện diện khắp nơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omnipresence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hiện diện ở khắp mọi nơi cùng một lúc.

Definition (English Meaning)

The state of being everywhere at the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Omnipresence'

  • "The omnipresence of God is a central tenet of many religions."

    "Sự hiện diện ở khắp mọi nơi của Thượng Đế là một giáo lý trung tâm của nhiều tôn giáo."

  • "The concept of omnipresence is difficult for the human mind to grasp."

    "Khái niệm về sự hiện diện ở khắp mọi nơi là một điều khó nắm bắt đối với tâm trí con người."

  • "Some philosophers argue against the idea of divine omnipresence."

    "Một số nhà triết học tranh luận chống lại ý tưởng về sự hiện diện thiêng liêng ở khắp mọi nơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Omnipresence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: omnipresence
  • Adjective: omnipresent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ubiquity(tính phổ biến, sự có mặt ở khắp nơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

absence(sự vắng mặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Omnipresence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và triết học để mô tả thuộc tính của một vị thần hoặc một thực thể tối cao. Nó nhấn mạnh khả năng có mặt đồng thời ở mọi địa điểm, vượt qua các giới hạn về không gian và thời gian. Sự khác biệt với 'ubiquity' là 'ubiquity' thường mang nghĩa phổ biến, dễ tìm thấy, còn 'omnipresence' mang nghĩa siêu nhiên, có mặt đồng thời ở mọi nơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Omnipresence of God' (Sự hiện diện khắp nơi của Thượng Đế). Giới từ 'of' liên kết 'omnipresence' với chủ thể (ví dụ: God, spirit) mà nó thuộc về.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Omnipresence'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concept of omnipresence is central to many religions.
Khái niệm về sự hiện diện khắp nơi là trung tâm của nhiều tôn giáo.
Phủ định
Scientists do not accept the omnipresence of any deity based on empirical evidence.
Các nhà khoa học không chấp nhận sự hiện diện khắp nơi của bất kỳ vị thần nào dựa trên bằng chứng thực nghiệm.
Nghi vấn
Is the belief in God's omnipresence comforting to you?
Niềm tin vào sự hiện diện khắp nơi của Chúa có an ủi bạn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If God had not been omnipresent, humanity would not survive its darkest hours.
Nếu Chúa không hiện hữu ở khắp mọi nơi, nhân loại đã không thể sống sót qua những giờ phút đen tối nhất của nó.
Phủ định
If technology were not increasingly omnipresent, we would not have had such rapid advancements in communication.
Nếu công nghệ không ngày càng hiện diện ở khắp mọi nơi, chúng ta đã không có những tiến bộ nhanh chóng trong giao tiếp như vậy.
Nghi vấn
If the concept of omnipresence had not been debated for centuries, would we truly understand the limits of human perception?
Nếu khái niệm về sự hiện diện ở khắp mọi nơi không được tranh luận trong nhiều thế kỷ, liệu chúng ta có thực sự hiểu được giới hạn của nhận thức con người?
(Vị trí vocab_tab4_inline)