(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ omniscience
C2

omniscience

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự toàn tri khả năng biết mọi thứ toàn giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omniscience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái biết mọi thứ; sự thông suốt mọi điều; toàn tri.

Definition (English Meaning)

The state of knowing everything.

Ví dụ Thực tế với 'Omniscience'

  • "The concept of God includes the attribute of omniscience."

    "Khái niệm về Thượng Đế bao gồm thuộc tính toàn tri."

  • "Characters with omniscience often know the outcome of every situation before it happens."

    "Các nhân vật có khả năng toàn tri thường biết trước kết quả của mọi tình huống trước khi nó xảy ra."

  • "In some religions, omniscience is considered a core attribute of the divine."

    "Trong một số tôn giáo, toàn tri được coi là một thuộc tính cốt lõi của thần thánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Omniscience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: omniscience
  • Adjective: omniscient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

all-knowingness(sự biết tất cả)
infinite knowledge(kiến thức vô hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)
nescience(sự không biết)

Từ liên quan (Related Words)

omnipotent(toàn năng)
omnipresent(khắp nơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Thần học

Ghi chú Cách dùng 'Omniscience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'omniscience' thường được dùng để miêu tả khả năng nhận thức vô hạn của một vị thần hoặc một thực thể siêu nhiên. Nó nhấn mạnh đến sự toàn diện và tuyệt đối trong kiến thức, vượt xa khả năng hiểu biết của con người. Sự khác biệt với 'wisdom' (sự khôn ngoan) là 'omniscience' chỉ đơn thuần là 'biết' mọi thứ, trong khi 'wisdom' bao hàm khả năng sử dụng kiến thức đó một cách đúng đắn và hiệu quả. Ví dụ, một nhân vật có thể có 'omniscience' về cách chế tạo bom nguyên tử, nhưng lại thiếu 'wisdom' để nhận ra hậu quả khủng khiếp của việc sử dụng nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Omniscience of' thường được dùng để chỉ sự toàn tri về một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể, ví dụ: 'the omniscience of God' (sự toàn tri của Thượng Đế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Omniscience'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)