on behalf of
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'On behalf of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đại diện cho ai đó hoặc hành động thay cho họ
Definition (English Meaning)
representing someone or acting for them
Ví dụ Thực tế với 'On behalf of'
-
"She spoke on behalf of her colleagues."
"Cô ấy phát biểu thay mặt cho các đồng nghiệp của mình."
-
"I'm writing on behalf of my mother, who is unable to attend the meeting."
"Tôi viết thư này thay mặt cho mẹ tôi, người không thể tham dự cuộc họp."
-
"The lawyer spoke on behalf of his client."
"Luật sư phát biểu thay mặt cho thân chủ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'On behalf of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'On behalf of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thể hiện việc hành động hoặc nói cho người khác, thường là trong một tình huống chính thức hoặc khi người đó không thể tự mình làm việc đó. Nó nhấn mạnh vai trò đại diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'On behalf of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.