(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on behalf of
B2

on behalf of

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

thay mặt cho đại diện cho thừa ủy quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On behalf of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đại diện cho ai đó hoặc hành động thay cho họ

Definition (English Meaning)

representing someone or acting for them

Ví dụ Thực tế với 'On behalf of'

  • "She spoke on behalf of her colleagues."

    "Cô ấy phát biểu thay mặt cho các đồng nghiệp của mình."

  • "I'm writing on behalf of my mother, who is unable to attend the meeting."

    "Tôi viết thư này thay mặt cho mẹ tôi, người không thể tham dự cuộc họp."

  • "The lawyer spoke on behalf of his client."

    "Luật sư phát biểu thay mặt cho thân chủ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On behalf of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'On behalf of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thể hiện việc hành động hoặc nói cho người khác, thường là trong một tình huống chính thức hoặc khi người đó không thể tự mình làm việc đó. Nó nhấn mạnh vai trò đại diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'On behalf of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)