(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acting
B2

acting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

diễn xuất hành động sự giả tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc nghề nghiệp biểu diễn các vai hư cấu trong kịch, phim hoặc truyền hình.

Definition (English Meaning)

The art or occupation of performing fictional roles in plays, films, or television.

Ví dụ Thực tế với 'Acting'

  • "Her acting in the play was superb."

    "Diễn xuất của cô ấy trong vở kịch thật tuyệt vời."

  • "She's taking acting classes."

    "Cô ấy đang tham gia các lớp học diễn xuất."

  • "His acting was very convincing."

    "Diễn xuất của anh ấy rất thuyết phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acting
  • Verb: act
  • Adjective: N/A
  • Adverb: N/A
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stage(sân khấu)
drama(kịch)
character(nhân vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Acting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Acting’ chỉ hoạt động, kỹ năng hoặc nghề nghiệp của việc biểu diễn. Nó nhấn mạnh quá trình nhập vai và thể hiện nhân vật. So sánh với 'performance' (màn trình diễn), bao gồm cả ca hát, nhảy múa, và các hình thức khác của giải trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In acting’ thường được dùng để chỉ một vai trò cụ thể hoặc phong cách biểu diễn ('She is talented in acting'). 'For acting' có thể được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do ('He went to Hollywood for acting').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acting'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Act naturally on stage.
Hãy diễn tự nhiên trên sân khấu.
Phủ định
Don't act childishly in public.
Đừng cư xử trẻ con ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Please, act your part with enthusiasm.
Làm ơn hãy diễn vai của bạn một cách nhiệt tình.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She acts in a local theater group.
Cô ấy diễn xuất trong một nhóm kịch địa phương.
Phủ định
He does not act professionally yet.
Anh ấy chưa diễn xuất chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Do they act in school plays?
Họ có diễn xuất trong các vở kịch ở trường không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The actors' acting skills were highly praised by the audience.
Kỹ năng diễn xuất của các diễn viên đã được khán giả đánh giá cao.
Phủ định
The theater group's acting wasn't captivating enough to hold the audience's attention.
Diễn xuất của nhóm kịch không đủ hấp dẫn để giữ chân sự chú ý của khán giả.
Nghi vấn
Is Sarah and Tom's acting in the school play convincing?
Diễn xuất của Sarah và Tom trong vở kịch ở trường có thuyết phục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)